STT
|
MÃ_DV
|
TÊN DỊCH VỤ (DV)
|
Ghi chú
|
1
|
02.1897
|
Khám Nội
|
|
2
|
17.1897
|
Khám Phục hồi chức năng
|
|
3
|
17.1897
|
Khám Phục hồi chức năng
|
|
4
|
08.1897
|
Khám YHCT
|
|
5
|
08.1897
|
Khám YHCT
|
|
6
|
10.1897
|
Khám Ngoại
|
|
7
|
10.1897
|
Khám Ngoại
|
|
8
|
13.1897
|
Khám Phụ sản
|
|
9
|
14.1897
|
Khám Mắt
|
|
10
|
15.1897
|
Khám Tai mũi họng
|
|
11
|
16.1897
|
Khám Răng hàm mặt
|
|
12
|
K06.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp
|
|
13
|
K16.1923
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền
|
|
14
|
K16.1963
|
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền
|
|
15
|
K16.1969
|
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền
|
|
16
|
K02.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu
|
|
17
|
K02.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu
|
|
18
|
K02.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu
|
|
19
|
K02.1923
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu
|
|
20
|
K28.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
|
21
|
K28.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
|
22
|
K28.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
|
23
|
K28.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
|
24
|
K28.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
|
25
|
K29.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
|
26
|
K29.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
|
27
|
K29.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
|
28
|
K29.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
|
29
|
K29.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
|
30
|
K30.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt
|
|
31
|
K30.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt
|
|
32
|
K30.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt
|
|
33
|
K30.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt
|
|
34
|
K30.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt
|
|
35
|
K31.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng
|
|
36
|
K31.1923
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng
|
|
37
|
K31.1963
|
Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng II
|
|
38
|
K31.1969
|
Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng II
|
|
39
|
K03.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp
|
|
40
|
K24.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
|
41
|
K24.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
|
42
|
K24.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
|
43
|
K24.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
|
44
|
K24.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
|
45
|
K24.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
|
46
|
K24.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
|
47
|
K19.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
|
48
|
K19.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
|
49
|
K19.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
|
50
|
K19.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
|
51
|
K19.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
|
52
|
08.0257.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
|
53
|
08.0257.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
|
54
|
08.0258.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
|
55
|
08.0258.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
|
56
|
08.0262.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang
|
|
57
|
08.0262.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang
|
|
58
|
08.0264.0227
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài
|
|
59
|
08.0264.0227
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài
|
|
60
|
08.0265.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
|
61
|
08.0265.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
|
62
|
08.0266.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
|
|
63
|
08.0266.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
|
|
64
|
08.0267.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp
|
|
65
|
08.0267.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp
|
|
66
|
08.0269.0227
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
|
67
|
08.0269.0227
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
|
68
|
08.0270.0227
|
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ
|
|
69
|
08.0270.0227
|
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ
|
|
70
|
08.0271.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
|
71
|
08.0271.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
|
72
|
08.0272.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh
|
|
73
|
08.0272.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh
|
|
74
|
08.0274.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
|
75
|
08.0274.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
|
76
|
08.0275.0227
|
Cấy chỉ điều trị di tinh
|
|
77
|
08.0275.0227
|
Cấy chỉ điều trị di tinh
|
|
78
|
08.0276.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương
|
|
79
|
08.0276.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương
|
|
80
|
08.0277.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ
|
|
81
|
08.0277.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ
|
|
82
|
08.0248.0227
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
|
83
|
08.0248.0227
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
|
84
|
08.0229.0227
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược
|
|
85
|
08.0229.0227
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược
|
|
86
|
08.0234.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến
|
|
87
|
08.0234.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến
|
|
88
|
08.0239.0227
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
|
89
|
08.0239.0227
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
|
90
|
08.0263.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa
|
|
91
|
08.0263.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa
|
|
92
|
08.0268.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
|
93
|
08.0268.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
|
94
|
08.0273.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa tử cung
|
|
95
|
08.0273.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa tử cung
|
|
96
|
17.0011.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
|
97
|
17.0011.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
|
98
|
13.0051.0237
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn. hồng ngoại
|
|
99
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
|
100
|
15.0301.0216
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu. mặt. cổ
|
|
101
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
|
102
|
15.0304.0505
|
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
|
103
|
18.0155.0040
|
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
|
104
|
18.0157.0040
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)
|
|
105
|
18.0158.0040
|
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
|
|
106
|
18.0160.0040
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
|
|
107
|
18.0161.0040
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
|
108
|
18.0191.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
109
|
18.0255.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
110
|
18.0149.0040
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
|
111
|
18.0257.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
112
|
18.0259.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
113
|
18.0261.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
114
|
18.0264.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
115
|
18.0193.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)
|
|
116
|
18.0221.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng. tiền liệt tuyến. các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
|
117
|
18.0222.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
|
|
118
|
18.0195.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)
|
|
119
|
17.0033.0266
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
|
|
120
|
17.0053.0267
|
Tập vận động có trợ giúp
|
|
121
|
17.0056.0267
|
Tập vận động có kháng trở
|
|
122
|
17.0062.0267
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng
|
|
123
|
17.0037.0267
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
|
124
|
17.0039.0267
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
|
125
|
17.0090.0267
|
Tập điều hợp vận động
|
|
126
|
17.0052.0267
|
Tập vận động thụ động
|
|
127
|
17.0034.0267
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
|
|
128
|
16.0034.1038
|
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng
|
|
129
|
16.0035.1023
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
|
130
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng
|
|
131
|
16.0198.1026
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
|
132
|
16.0199.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
|
133
|
16.0200.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
|
134
|
16.0201.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
|
135
|
16.0202.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng
|
|
136
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
|
137
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
|
138
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
|
139
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng thừa
|
|
140
|
16.0233.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
|
|
141
|
16.0234.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
|
|
142
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng sữa
|
|
143
|
16.0239.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
|
144
|
16.0245.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
|
145
|
16.0271.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép
|
|
146
|
16.0272.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim
|
|
147
|
16.0273.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu
|
|
148
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
|
149
|
16.0275.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
|
150
|
16.0276.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
|
151
|
16.0294.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
|
152
|
16.0295.0576
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
|
153
|
16.0323.1081
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
|
154
|
18.0072.0029
|
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim]
|
|
155
|
18.0156.0041
|
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
|
156
|
18.0159.0041
|
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
|
157
|
18.0192.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
158
|
18.0256.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
159
|
18.0154.0041
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
|
160
|
18.0258.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
161
|
18.0262.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
162
|
18.0263.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
|
163
|
18.0265.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
164
|
18.0219.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật. tụy. lách. dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
|
165
|
22.0151.1594
|
Cặn Addis
|
|
166
|
18.0196.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)
|
|
167
|
18.0197.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
|
|
168
|
27.0061.1209
|
Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng
|
|
169
|
27.0067.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng
|
|
170
|
27.0080.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi. trung thất
|
|
171
|
18.0150.0041
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
|
172
|
18.0260.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
|
173
|
18.0220.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
|
174
|
27.0336.1210
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở
|
|
175
|
27.0337.1210
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm
|
|
176
|
27.0358.1209
|
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
|
|
177
|
27.0359.1209
|
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
|
|
178
|
27.0402.1210
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt
|
|
179
|
27.0411.1209
|
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)
|
|
180
|
27.0457.1209
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác
|
|
181
|
27.0473.1209
|
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối
|
|
182
|
18.0297.0065
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
|
183
|
18.0302.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)
|
|
184
|
18.0304.0065
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
|
185
|
18.0309.0065
|
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)
|
|
186
|
01.0006.0215
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
|
187
|
02.0352.0113
|
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
188
|
02.0394.0320
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
|
189
|
02.0396.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)
|
|
190
|
17.0078.0238
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
|
191
|
08.0013.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
|
192
|
08.0013.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
|
193
|
08.0014.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
|
194
|
08.0014.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
|
195
|
08.0011.0243
|
Laser châm
|
|
196
|
17.0012.0243
|
Điều trị bằng Laser công suất thấp
|
|
197
|
17.0002.0254
|
Điều trị bằng sóng cực ngắn
|
|
198
|
17.0003.0254
|
Điều trị bằng vi sóng
|
|
199
|
17.0001.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
|
200
|
17.0001.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
|
201
|
17.0019.0272
|
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục
|
|
202
|
17.0022.0272
|
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi. bồn ngâm)
|
|
203
|
17.0013.0275
|
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại
|
|
204
|
17.0014.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
|
205
|
17.0015.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
|
206
|
17.0085.0282
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
|
207
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
|
208
|
17.0086.0283
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
|
209
|
27.0142.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
|
210
|
27.0144.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
|
|
211
|
20.0013.0933
|
Nội soi tai mũi họng
|
|
212
|
20.0013.0933
|
Nội soi tai mũi họng
|
|
213
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
|
214
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
|
215
|
21.0037.1777
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
|
216
|
21.0040.1777
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
|
217
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
|
218
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
|
219
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
|
220
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
|
221
|
15.0303.2047
|
Thay băng vết mổ
|
|
222
|
02.0388.0213
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
|
223
|
18.0321.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ. tiền liệt tuyến. đại tràng chậu hông. trực tràng. các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
|
224
|
10.0984.0563
|
Phẫu thuật rút nẹp. dụng cụ kết hợp xương
|
|
225
|
10.1118.0546
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
|
|
226
|
10.0973.0551_GT
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê]
|
|
227
|
10.0974.0551_GT
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê]
|
|
228
|
10.0975.0551_GT
|
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê]
|
|
229
|
10.0980.0571_GT
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê]
|
|
230
|
10.0982.0551_GT
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê]
|
|
231
|
10.0983.0551_GT
|
Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê]
|
|
232
|
10.0807.0577_GT
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]
|
|
233
|
10.0808.0577_GT
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]
|
|
234
|
10.0810.0559_GT
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê]
|
|
235
|
10.0811.0559_GT
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê]
|
|
236
|
10.0812.0577_GT
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa. thần kinh trụ. thần kinh quay [gây tê]
|
|
237
|
10.0547.0494_GT
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê]
|
|
238
|
10.0548.0494_GT
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê]
|
|
239
|
10.0549.0494_GT
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê]
|
|
240
|
10.0550.0494_GT
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê]
|
|
241
|
10.0551.0494_GT
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê]
|
|
242
|
10.0554.0494_GT
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê]
|
|
243
|
10.0845.0549_GT
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê]
|
|
244
|
10.0846.0549_GT
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê]
|
|
245
|
10.0849.0549_GT
|
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn. ngón tay [gây tê]
|
|
246
|
10.0851.0571_GT
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê]
|
|
247
|
10.0859.0571_GT
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê]
|
|
248
|
10.0861.0577_GT
|
Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê]
|
|
249
|
10.0862.0571_GT
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê]
|
|
250
|
10.0863.0534_GT
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay. cánh tay [gây tê]
|
|
251
|
10.0839.0559_GT
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng I. III. IV. V [gây tê]
|
|
252
|
10.0840.0559_GT
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê]
|
|
253
|
10.0841.0559_GT
|
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [gây tê]
|
|
254
|
10.0842.0559_GT
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê]
|
|
255
|
10.0843.0550_GT
|
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê]
|
|
256
|
10.0350.0434_GT
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê]
|
|
257
|
10.0356.0436_GT
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê]
|
|
258
|
10.0749.0559_GT
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê]
|
|
259
|
10.0750.0559_GT
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê]
|
|
260
|
10.0638.0464_GT
|
Mở đường mật. đặt dẫn lưu đường mật [gây tê]
|
|
261
|
10.0751.0559_GT
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê]
|
|
262
|
10.0752.0559_GT
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê]
|
|
263
|
10.0679.0492_GT
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê]
|
|
264
|
10.0357.0436_GT
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê]
|
|
265
|
10.0681.0492_GT
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê]
|
|
266
|
10.0682.0492_GT
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê]
|
|
267
|
10.0562.0494_GT
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ. tạo hình hậu môn [gây tê]
|
|
268
|
13.0177.0593_GT
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]
|
|
269
|
10.0683.0492_GT
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê]
|
|
270
|
10.0684.0492_GT
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê]
|
|
271
|
10.0685.0492_GT
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê]
|
|
272
|
10.0686.0492_GT
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê]
|
|
273
|
10.0687.0492_GT
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê]
|
|
274
|
10.0701.0491_GT
|
Mở bụng thăm dò. lau rửa ổ bụng. đặt dẫn lưu [gây tê]
|
|
275
|
10.0928.0550_GT
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương [gây tê]
|
|
276
|
10.0367.0434_GT
|
Cắt nối niệu đạo trước [gây tê]
|
|
277
|
10.0698.0628_GT
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê]
|
|
278
|
10.0876.0559_GT
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê]
|
|
279
|
10.0979.0571_GT
|
Phẫu thuật viêm xương [gây tê]
|
|
280
|
10.0942.0534_GT
|
Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê]
|
|
281
|
10.0943.0534_GT
|
Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê]
|
|
282
|
10.0944.0550_GT
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê]
|
|
283
|
27.0206.0459_GT
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây tê]
|
|
284
|
27.0207.0459_GT
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê]
|
|
285
|
27.208b.0459_GT
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê]
|
|
286
|
27.0227.0459_GT
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây tê]
|
|
287
|
27.0229.0459_GT
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây tê]
|
|
288
|
10.0533.0494_GT
|
Cắt u. polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê]
|
|
289
|
10.0569.0624_GT
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê]
|
|
290
|
10.0570.0624_GT
|
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ [gây tê]
|
|
291
|
10.0571.0632_GT
|
Phẫu thuật cắt lọc. xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê]
|
|
292
|
10.0572.0577_GT
|
Phẫu thuật cắt lọc. xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê]
|
|
293
|
27.0170.0464_GT
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây tê]
|
|
294
|
27.0172.0464_GT
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê]
|
|
295
|
27.0175.0459_GT
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê]
|
|
296
|
27.0367.0436_GT
|
Nội soi mở rộng niệu quản. nong rộng niệu quản [gây tê]
|
|
297
|
10.0886.0559_GT
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây tê]
|
|
298
|
10.0888.0559_GT
|
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay [gây tê]
|
|
299
|
10.0889.0559_GT
|
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung [gây tê]
|
|
300
|
10.0874.0571_GT
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê]
|
|
301
|
10.0875.0559_GT
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê]
|
|
302
|
10.0877.0559_GT
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê]
|
|
303
|
10.0878.0559_GT
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê]
|
|
304
|
10.0879.0559_GT
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê]
|
|
305
|
10.0947.0571_GT
|
Phẫu thuật lấy xương chết. nạo viêm [gây tê]
|
|
306
|
10.0952.0571_GT
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê]
|
|
307
|
10.0406.0435_GT
|
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê]
|
|
308
|
10.0407.0435_GT
|
Phẫu thuật xoắn. vỡ tinh hoàn [gây tê]
|
|
309
|
10.0950.0549_GT
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối [gây tê]
|
|
310
|
10.0951.0551_GT
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê]
|
|
311
|
10.0953.0571_GT
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê]
|
|
312
|
10.0954.0576_GT
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê]
|
|
313
|
10.0371.0436_GT
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê]
|
|
314
|
10.0372.0436_GT
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê]
|
|
315
|
10.0378.0436_GT
|
Dẫn lưu bàng quang. đặt Tuteur niệu đạo [gây tê]
|
|
316
|
10.0955.0577_GT
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê]
|
|
317
|
10.0956.0551_GT
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê]
|
|
318
|
13.0143.0655_GT
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê]
|
|
319
|
10.0680.0492_GT
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê]
|
|
320
|
13.0147.0597_GT
|
Cắt u thành âm đạo [gây tê]
|
|
321
|
13.0149.0624_GT
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]
|
|
322
|
10.0394.0435_GT
|
Hạ tinh hoàn ẩn. tinh hoàn lạc chổ [gây tê]
|
|
323
|
16.0294.1079_GT
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê]
|
|
324
|
16.0295.0576_GT
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê]
|
|
325
|
10.0506.0459_GT
|
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]
|
|
326
|
10.0507.0459_GT
|
Cắt ruột thừa. lau rửa ổ bụng [gây tê]
|
|
327
|
10.0508.0459_GT
|
Cắt ruột thừa. dẫn lưu ổ apxe [gây tê]
|
|
328
|
10.0509.0493_GT
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]
|
|
329
|
10.0510.0459_GT
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê]
|
|
330
|
10.0492.0493_GT
|
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư. dẫn lưu ổ bụng [gây tê]
|
|
331
|
10.0716.0551_GT
|
Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê]
|
|
332
|
10.0727.0553_GT
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay [gây tê]
|
|
333
|
10.0524.0491_GT
|
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]
|
|
334
|
10.0880.0559_GT
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê]
|
|
335
|
10.0881.0559_GT
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [gây tê]
|
|
336
|
10.0882.0559_GT
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê]
|
|
337
|
10.0883.0559_GT
|
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê]
|
|
338
|
10.0884.0559_GT
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê]
|
|
339
|
10.0885.0559_GT
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê]
|
|
340
|
10.0900.0550_GT
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây tê]
|
|
341
|
10.0901.0550_GT
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây tê]
|
|
342
|
10.0902.0550_GT
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây tê]
|
|
343
|
10.0903.0550_GT
|
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây tê]
|
|
344
|
10.0525.0491_GT
|
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]
|
|
345
|
10.0306.0421_GT
|
Lấy sỏi san hô thận [gây tê]
|
|
346
|
10.0307.0421_GT
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê]
|
|
347
|
10.0308.0421_GT
|
Lấy sỏi mở bể thận. đài thận có dẫn lưu thận [gây tê]
|
|
348
|
10.0310.0421_GT
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê]
|
|
349
|
10.0325.0421_GT
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê]
|
|
350
|
10.0326.0421_GT
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát. phẫu thuật lại [gây tê]
|
|
351
|
10.0327.0421_GT
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê]
|
|
352
|
10.0511.0491_GT
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê]
|
|
353
|
10.0347.0424_GT
|
Cắt bàng quang. đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê]
|
|
354
|
10.0349.0424_GT
|
Cắt cổ bàng quang [gây tê]
|
|
355
|
10.0355.0421_GT
|
Lấy sỏi bàng quang [gây tê]
|
|
356
|
10.0368.0434_GT
|
Cắt nối niệu đạo sau [gây tê]
|
|
357
|
10.0375.0432_GT
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê]
|
|
358
|
10.0376.0432_GT
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê]
|
|
359
|
10.0386.0435_GT
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]
|
|
360
|
10.0317.0436_GT
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê]
|
|
361
|
10.0319.0436_GT
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận. áp xe thận [gây tê]
|
|
362
|
10.0945.0550_GT
|
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp [gây tê]
|
|
363
|
10.0555.0494_GT
|
Phẫu thuật chích. dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê]
|
|
364
|
10.0556.0494_GT
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê]
|
|
365
|
10.0557.0494_GT
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê]
|
|
366
|
10.0558.0494_GT
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê]
|
|
367
|
10.0958.0549_GT
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê]
|
|
368
|
10.0961.0575_GT
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê]
|
|
369
|
10.0962.0574_GT
|
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê]
|
|
370
|
10.0963.0559_GT
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê]
|
|
371
|
10.0964.0559_GT
|
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê]
|
|
372
|
10.0966.0572_GT
|
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê]
|
|
373
|
10.0967.0558_GT
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê]
|
|
374
|
10.0968.0553_GT
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê]
|
|
375
|
10.0969.0553_GT
|
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo [gây tê]
|
|
376
|
10.0971.0558_GT
|
Lấy u xương (ghép xi măng) [gây tê]
|
|
377
|
10.0972.0407_GT
|
Phẫu thuật U máu [gây tê]
|
|
378
|
10.0453.0464_GT
|
Nối vị tràng [gây tê]
|
|
379
|
10.0479.0491_GT
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê]
|
|
380
|
10.0473.0459_GT
|
Cắt u tá tràng [gây tê]
|
|
381
|
10.0475.0459_GT
|
Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê]
|
|
382
|
10.0476.0459_GT
|
Cắt túi thừa tá tràng [gây tê]
|
|
383
|
10.0559.0494_GT
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê]
|
|
384
|
10.0561.0494_GT
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê]
|
|
385
|
10.0847.0551_GT
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê]
|
|
386
|
10.0850.0575_GT
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê]
|
|
387
|
10.1076.0553_GT
|
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng [gây tê]
|
|
388
|
10.0774.0559_GT
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê]
|
|
389
|
10.0818.0559_GT
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê]
|
|
390
|
10.0824.0559_GT
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền [gây tê]
|
|
391
|
10.0826.0559_GT
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê]
|
|
392
|
10.1020.0525
|
Nắn. bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
|
393
|
10.1021.0525
|
Nắn. bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
|
394
|
10.1022.0519
|
Nắn. bó bột gãy xương chày
|
|
395
|
10.1023.0532
|
Nắn. bó bột gãy xương gót
|
|
396
|
10.1024.0519
|
Nắn. bó bột gãy xương ngón chân
|
|
397
|
10.1028.0519
|
Nắn. bó bột gãy xương bàn chân
|
|
398
|
10.1029.0515
|
Nắn. bó bột trật khớp xương đòn
|
|
399
|
10.1031.0513
|
Nắn. bó bột trật khớp cổ chân
|
|
400
|
08.0323.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu. đau nửa đầu
|
|
401
|
08.0330.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
|
402
|
08.0337.0271
|
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược
|
|
403
|
08.0359.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
|
404
|
08.0364.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
|
405
|
08.0373.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
|
406
|
17.0006.0231
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
|
|
407
|
17.0026.0220
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
|
408
|
17.0026.0220
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
|
409
|
17.0044.0268
|
Tập đi với gậy
|
|
410
|
17.0049.0268
|
Tập đi với chân giả trên gối
|
|
411
|
17.0065.0269
|
Tập với ròng rọc
|
|
412
|
17.0108.0260
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu. hình ảnh…)
|
|
413
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim. màng tim qua thành ngực
|
|
414
|
18.0052.0004
|
Siêu âm Doppler tim. van tim
|
|
415
|
24.0321.1674
|
Vi nấm nhuộm soi
|
|
416
|
18.0058.0069
|
Siêu âm Doppler tinh hoàn. mào tinh hoàn hai bên
|
|
417
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
|
|
418
|
02.0399.0213
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
|
|
419
|
02.0400.0213
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
|
|
420
|
02.0401.0213
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
|
421
|
02.0402.0213
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
|
422
|
02.0403.0213
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai. gân bao xoay khớp vai)
|
|
423
|
02.0404.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
|
|
424
|
02.0405.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)
|
|
425
|
02.0406.0213
|
Tiêm gân gót
|
|
426
|
02.0407.0213
|
Tiêm cân gan chân
|
|
427
|
02.0408.0213
|
Tiêm cạnh cột sống cổ
|
|
428
|
02.0409.0213
|
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
|
|
429
|
02.0410.0213
|
Tiêm cạnh cột sống ngực
|
|
430
|
02.0424.0214
|
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
431
|
02.0425.0214
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
432
|
02.0426.0214
|
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
433
|
02.0427.0214
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
434
|
02.0428.0214
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai. gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
435
|
02.0429.0214
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
436
|
02.0111.1798
|
Nghiệm pháp Atropin
|
|
437
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
|
438
|
10.0880.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
|
|
439
|
10.0881.0559
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
|
|
440
|
10.0882.0559
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
|
441
|
10.0883.0559
|
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
|
|
442
|
10.0884.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
|
|
443
|
10.0885.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
|
444
|
10.0892.0537
|
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI
|
|
445
|
10.0893.0573
|
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền
|
|
446
|
10.0897.0543
|
Trật khớp háng bẩm sinh
|
|
447
|
10.0900.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi
|
|
448
|
10.0901.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay
|
|
449
|
10.0902.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
|
|
450
|
10.0903.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
|
|
451
|
10.0905.0556
|
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM
|
|
452
|
08.0278.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
|
453
|
08.0279.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
|
454
|
08.0280.0230
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
|
455
|
08.0281.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
|
456
|
08.0282.0230
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
|
457
|
08.0283.0230
|
Điện châm điều trị viêm amidan
|
|
458
|
08.0284.0230
|
Điện châm điều trị trĩ
|
|
459
|
08.0285.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
|
460
|
08.0287.0230
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
|
461
|
08.0288.0230
|
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
|
462
|
08.0289.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
|
463
|
08.0290.0230
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
|
|
464
|
08.0291.0230
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang
|
|
465
|
08.0292.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
|
466
|
08.0293.0230
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
|
|
467
|
08.0294.0230
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
|
468
|
08.0295.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
|
469
|
08.0296.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
|
470
|
08.0297.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
|
471
|
08.0298.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
|
472
|
08.0299.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
|
473
|
08.0300.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
|
474
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
|
475
|
08.0302.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
|
476
|
08.0303.0230
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
|
477
|
08.0304.0230
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
|
478
|
08.0305.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
|
479
|
08.0306.0230
|
Điện châm điều trị lác cơ năng
|
|
480
|
08.0307.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
|
481
|
08.0310.0230
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
|
482
|
08.0311.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
|
483
|
08.0312.0230
|
Điện châm điều trị đau răng
|
|
484
|
08.0313.0230
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
|
485
|
08.0314.0230
|
Điện châm điều trị ù tai
|
|
486
|
08.0315.0230
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
|
487
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
|
|
488
|
08.0317.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
|
489
|
08.0318.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
|
|
490
|
08.0319.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona
|
|
491
|
08.0320.0230
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ. đa dây thần kinh
|
|
492
|
08.0321.0230
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt
|
|
493
|
02.0397.0213
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
|
494
|
02.0398.0213
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối
|
|
495
|
18.0311.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
|
496
|
18.0335.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
|
497
|
18.0337.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
|
498
|
18.0339.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
|
499
|
18.0341.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
|
|
500
|
18.0342.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)
|
|
501
|
18.0344.0065
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
|
502
|
10.0316.0581
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
|
503
|
18.0323.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ. tiền liệt tuyến. đại tràng chậu hông. trực tràng. các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
|
504
|
18.0346.0065
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
|
505
|
18.0320.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật. tụy. lách. thận. dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
|
506
|
18.0296.0066
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)
|
|
507
|
18.0298.0066
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
|
508
|
18.0303.0066
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)
|
|
509
|
18.0310.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)
|
|
510
|
18.0334.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)
|
|
511
|
02.0373.0001
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
|
512
|
02.0374.0001
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
|
513
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
|
514
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
|
515
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
|
516
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
|
517
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
|
518
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
|
519
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
|
520
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
|
521
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
|
522
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
|
523
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
|
524
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ. phần mềm thành ngực)
|
|
525
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bung (gan mật. tụy. lách. thận. bàng quang)
|
|
526
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
|
527
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
|
528
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai. nhau thai. nước ối)
|
|
529
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai. nhau thai. nước ối)
|
|
530
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
|
531
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
|
532
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
|
533
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
|
534
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối. háng. khuỷu. cổ tay….)
|
|
535
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da. tổ chức dưới da. cơ….)
|
|
536
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
|
537
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
|
538
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận. tuyến thượng thận. bàng quang. tiền liệt tuyến)
|
|
539
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận. tuyến thượng thận. bàng quang. tiền liệt tuyến)
|
|
540
|
18.0125.0028
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
|
541
|
18.0336.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)
|
|
542
|
18.0338.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)
|
|
543
|
18.0340.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)
|
|
544
|
18.0343.0066
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)
|
|
545
|
18.0345.0066
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)
|
|
546
|
18.0319.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật. tụy. lách. thận. dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
|
547
|
18.0632.0165
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
548
|
18.0633.0165
|
Dẫn lưu dịch. áp xe. nang dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
549
|
08.0004.0224
|
Nhĩ châm
|
|
550
|
08.0010.0224
|
Chích lể
|
|
551
|
14.0212.0864
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
|
552
|
14.0213.0778
|
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)
|
|
553
|
14.0214.0778
|
Bóc giả mạc
|
|
554
|
14.0222.0801
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
|
555
|
18.0105.0028
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
|
556
|
18.0109.0028
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
|
557
|
18.0110.0028
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
|
558
|
18.0119.0028
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
|
559
|
18.0120.0028
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
|
560
|
18.0095.0028
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
|
|
561
|
18.0098.0028
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
|
562
|
18.0099.0028
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
|
563
|
18.0100.0028
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
|
564
|
18.0101.0028
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
|
565
|
18.0078.0028
|
Chụp Xquang Schuller
|
|
566
|
18.0067.0028
|
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
|
|
567
|
18.0080.0028
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
|
568
|
18.0082.0028
|
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)
|
|
569
|
18.0084.0028
|
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
|
|
570
|
18.0084.0028
|
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
|
|
571
|
18.0074.0028
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
|
572
|
18.0075.0028
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
|
573
|
18.0076.0028
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
|
574
|
18.0069.0028
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
|
|
575
|
18.0070.0028
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
|
576
|
18.0072.0028
|
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim]
|
|
577
|
18.0073.0028
|
Chụp Xquang Hirtz
|
|
578
|
18.0068.0028
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
|
579
|
18.0071.0028
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
|
580
|
18.0086.0028
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
|
581
|
18.0087.0028
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
|
582
|
18.0089.0028
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
|
583
|
18.0090.0028
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
|
584
|
18.0091.0028
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
|
585
|
18.0092.0028
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
|
586
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
|
587
|
08.0012.0224
|
Từ châm
|
|
588
|
08.0238.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
|
589
|
08.0238.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
|
590
|
08.0240.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
|
591
|
08.0240.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
|
592
|
08.0241.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
|
593
|
08.0241.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
|
594
|
08.0242.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu. đau nửa đầu
|
|
595
|
08.0242.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu. đau nửa đầu
|
|
596
|
08.0243.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
|
597
|
08.0243.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
|
598
|
08.0244.0227
|
Cấy chỉ điều trị nấc
|
|
599
|
08.0244.0227
|
Cấy chỉ điều trị nấc
|
|
600
|
08.0245.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình
|
|
601
|
08.0245.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình
|
|
602
|
08.0246.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
|
|
603
|
08.0246.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
|
|
604
|
08.0247.0227
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
|
605
|
08.0247.0227
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
|
606
|
08.0249.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
|
607
|
08.0249.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
|
608
|
08.0250.0227
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
|
609
|
08.0250.0227
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
|
610
|
08.0251.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
|
|
611
|
08.0251.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
|
|
612
|
08.0252.0227
|
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn
|
|
613
|
08.0252.0227
|
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn
|
|
614
|
08.0253.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
|
615
|
08.0253.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
|
616
|
08.0254.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
|
617
|
08.0254.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
|
618
|
08.0255.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp
|
|
619
|
08.0255.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp
|
|
620
|
08.0256.0227
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
|
621
|
08.0256.0227
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
|
622
|
08.0007.0227
|
Cấy chỉ
|
|
623
|
08.0007.0227
|
Cấy chỉ
|
|
624
|
08.0228.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
|
625
|
08.0228.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
|
626
|
08.0230.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
|
627
|
08.0230.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
|
628
|
08.0231.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
|
629
|
08.0231.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
|
630
|
08.0232.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
|
|
631
|
08.0232.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
|
|
632
|
08.0233.0227
|
Cấy chỉ điều trị mày đay
|
|
633
|
08.0233.0227
|
Cấy chỉ điều trị mày đay
|
|
634
|
08.0235.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
|
635
|
08.0235.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
|
636
|
08.0236.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
|
|
637
|
08.0236.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
|
|
638
|
08.0237.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ
|
|
639
|
08.0237.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ
|
|
640
|
14.0251.0852
|
Test phát hiện khô mắt
|
|
641
|
14.0266.0865
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
|
642
|
14.0277.0865
|
Test thử nhược cơ
|
|
643
|
14.0278.0865
|
Test kéo cơ cưỡng bức
|
|
644
|
15.0226.1005
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
|
|
645
|
15.0228.0932
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
|
646
|
18.0093.0028
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
|
647
|
18.0094.0028
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động. gập ưỡn
|
|
648
|
18.0096.0028
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
|
649
|
18.0102.0028
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
|
650
|
18.0103.0028
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
|
651
|
18.0104.0028
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
652
|
18.0106.0028
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
|
653
|
18.0107.0028
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
654
|
18.0108.0028
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
655
|
18.0111.0028
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
|
656
|
18.0112.0028
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
657
|
18.0113.0028
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
|
658
|
18.0114.0028
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
|
659
|
18.0115.0028
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
660
|
18.0116.0028
|
Chụp Xquang xương bàn. ngón chân thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
661
|
18.0117.0028
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
|
662
|
18.0121.0028
|
Chụp Xquang xương ức thẳng. nghiêng
|
|
663
|
18.0122.0028
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
|
664
|
18.0123.0028
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
|
665
|
22.0123.1297
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
|
666
|
27.0174.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
|
667
|
27.0176.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non
|
|
668
|
27.0177.0455
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
|
669
|
27.0185.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
|
|
670
|
27.0186.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non
|
|
671
|
27.0192.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
|
|
672
|
27.0193.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
|
|
673
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
|
674
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
|
675
|
08.0393.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
|
676
|
08.0394.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
|
677
|
08.0395.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
|
678
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
|
679
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
|
680
|
08.0398.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng. ngất
|
|
681
|
08.0399.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
|
682
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
|
683
|
08.0401.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
|
684
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
|
685
|
08.0406.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
|
686
|
08.0407.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
|
687
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu. đau nửa đầu
|
|
688
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
|
689
|
08.0411.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
|
690
|
08.0412.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ. đám rối và dây thần kinh
|
|
691
|
08.0413.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
|
692
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
|
693
|
08.0416.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
|
694
|
08.0417.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng
|
|
695
|
08.0418.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực
|
|
696
|
08.0419.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
|
697
|
08.0421.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
|
|
698
|
27.0304.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột. không cắt ruột
|
|
699
|
27.0305.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
|
|
700
|
27.0306.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
|
|
701
|
27.0321.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên
|
|
702
|
27.0322.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên
|
|
703
|
27.0323.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên
|
|
704
|
27.0324.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên
|
|
705
|
27.0327.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
|
706
|
27.0339.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ
|
|
707
|
27.0341.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
|
|
708
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu. bạch cầu trong phân soi tươi
|
|
709
|
24.0264.1664
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
|
710
|
08.0422.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
|
711
|
08.0423.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
|
|
712
|
08.0424.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
|
713
|
08.0426.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
|
|
714
|
14.0192.0075
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
|
715
|
14.0193.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
|
716
|
24.0001.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
|
717
|
24.0002.1720
|
Vi khuẩn test nhanh
|
|
718
|
14.0197.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
|
719
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
|
720
|
14.0201.0769
|
Khâu kết mạc
|
|
721
|
14.0202.0785
|
Lấy calci kết mạc
|
|
722
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
|
723
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
|
724
|
14.0205.0759
|
Đốt lông xiêu. nhổ lông siêu
|
|
725
|
24.0049.1714
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
|
726
|
24.0060.1627
|
Chlamydia test nhanh
|
|
727
|
27.0194.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch
|
|
728
|
27.0195.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
|
|
729
|
27.0197.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
|
|
730
|
27.0199.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
|
|
731
|
27.0201.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
|
|
732
|
27.0205.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
|
|
733
|
27.0344.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
|
|
734
|
27.0360.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất
|
|
735
|
27.0378.0104
|
Nội soi nong niệu quản hẹp
|
|
736
|
27.0379.0440
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
|
|
737
|
24.0017.1714
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
|
738
|
24.0289.1694
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
|
739
|
24.0291.1720
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
|
740
|
27.0210.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang
|
|
741
|
27.0214.0457
|
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
|
|
742
|
27.0215.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
|
|
743
|
27.0216.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch
|
|
744
|
27.0217.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
|
|
745
|
13.0231.0643
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần
|
|
746
|
18.0048.0004
|
Doppler động mạch cảnh. Doppler xuyên sọ
|
|
747
|
18.0067.0013
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
|
748
|
18.0067.0029
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
|
749
|
18.0068.0013
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
|
750
|
18.0068.0029
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
|
751
|
18.0069.0010
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
|
|
752
|
18.0071.0029
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
|
753
|
18.0072.0010
|
Chụp Xquang Blondeau
|
|
754
|
18.0073.0010
|
Chụp Xquang Hirtz
|
|
755
|
08.0410.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
|
|
756
|
08.0415.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
|
757
|
13.0040.0629
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
|
758
|
13.0049.0635
|
Nạo sót thai. nạo sót rau sau sẩy. sau đẻ
|
|
759
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
|
760
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
|
761
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
|
762
|
23.0193.1589
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
|
|
763
|
08.0420.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
|
764
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
|
765
|
08.0439.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
|
|
766
|
08.0444.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì
|
|
767
|
08.0450.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly
|
|
768
|
08.0455.0228
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
|
769
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
|
770
|
10.0367.0434
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
|
771
|
10.0625.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật. nội soi tán sỏi đường mật
|
|
772
|
10.0698.0628
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
|
773
|
10.0852.0556
|
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh
|
|
774
|
10.0876.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
|
|
775
|
10.0913.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
|
776
|
10.0936.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
|
777
|
10.0979.0571
|
Phẫu thuật viêm xương
|
|
778
|
10.0986.0529
|
Nắn. bó bột gãy cổ xương đùi. vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
|
779
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
|
780
|
27.0270.0476
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
|
781
|
27.0272.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật. mở OMC lấy sỏi. dẫn lưu Kehr
|
|
782
|
27.0274.1196
|
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
|
783
|
27.0275.0473
|
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng
|
|
784
|
27.0294.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử
|
|
785
|
27.0295.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy
|
|
786
|
27.0296.1209
|
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn
|
|
787
|
27.0297.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy
|
|
788
|
27.0300.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
|
|
789
|
27.0307.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
|
|
790
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
|
791
|
27.0180.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da
|
|
792
|
27.0181.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật
|
|
793
|
27.0184.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
|
794
|
27.0206.0459
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
|
|
795
|
27.0207.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
|
796
|
27.0208.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
|
797
|
27.208b.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
|
|
798
|
27.0209.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo
|
|
799
|
24.0187.1637
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
|
800
|
27.0328.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
|
|
801
|
27.0329.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
|
802
|
27.0330.1196
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
|
|
803
|
27.0331.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư
|
|
804
|
27.0332.1196
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng. dẫn lưu
|
|
805
|
27.0333.1197
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
|
806
|
27.0335.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
|
|
807
|
27.0223.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng. đóng mỏm cụt trực tràng. mở hậu môn nhân tạo
|
|
808
|
27.0227.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
|
809
|
27.0228.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo
|
|
810
|
27.0229.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
|
|
811
|
27.0230.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
|
812
|
27.0259.0470
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan
|
|
813
|
27.0355.1196
|
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
|
814
|
27.0356.0418
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
|
|
815
|
27.0357.0418
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
|
816
|
27.0362.0423
|
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản. mở rộng niệu quản nội soi
|
|
817
|
27.0363.0423
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận
|
|
818
|
27.0365.0418
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
|
819
|
27.0366.0423
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
|
|
820
|
27.0367.0436
|
Nội soi mở rộng niệu quản. nong rộng niệu quản
|
|
821
|
27.0371.0418
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
|
822
|
27.0372.1196
|
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
|
823
|
27.0377.1197
|
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
|
824
|
27.0380.0418
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
|
825
|
27.0384.1197
|
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang
|
|
826
|
27.0392.1197
|
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
|
|
827
|
27.0398.0423
|
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính
|
|
828
|
27.0404.1196
|
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn
|
|
829
|
27.0405.1197
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng
|
|
830
|
27.0406.1197
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
|
|
831
|
27.0407.1197
|
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo
|
|
832
|
27.0408.1197
|
Nội soi tán sỏi niệu đạo
|
|
833
|
27.0409.1197
|
Nội soi cắt u niệu đạo. van niệu đạo
|
|
834
|
27.0413.0695
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
|
835
|
27.0414.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung
|
|
836
|
27.0418.1196
|
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
|
837
|
27.0442.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
|
|
838
|
27.0444.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn
|
|
839
|
27.0445.0542
|
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu
|
|
840
|
27.0446.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
|
|
841
|
27.0448.0541
|
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
|
|
842
|
27.0451.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu
|
|
843
|
27.0452.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu
|
|
844
|
27.0454.1196
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài
|
|
845
|
27.0455.1196
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay
|
|
846
|
27.0456.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay
|
|
847
|
27.0459.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối
|
|
848
|
27.0464.0541
|
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
|
|
849
|
27.0464.0541
|
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
|
|
850
|
27.0465.0541
|
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân
|
|
851
|
27.0472.0542
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè
|
|
852
|
27.0475.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó
|
|
853
|
27.0484.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân
|
|
854
|
27.0486.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
|
|
855
|
18.0088.0030
|
Chụp Xquang cột sống cổ động. nghiêng 3 tư thế
|
|
856
|
18.0106.0029
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
|
857
|
27.0140.1196
|
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày
|
|
858
|
27.0143.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
|
859
|
27.0145.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
|
860
|
10.0394.0435
|
Hạ tinh hoàn ẩn. tinh hoàn lạc chổ
|
|
861
|
10.0919.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
|
862
|
10.0920.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân
|
|
863
|
10.0921.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
|
864
|
10.0926.0556
|
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương
|
|
865
|
10.0928.0550
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương
|
|
866
|
10.0929.0547
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
|
867
|
16.0061.1011
|
Điều trị tủy lại
|
|
868
|
16.0067.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
|
869
|
16.0068.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
|
870
|
16.0069.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
|
|
871
|
16.0070.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
|
872
|
27.0147.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
|
|
873
|
27.0166.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
|
|
874
|
27.0167.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
|
|
875
|
03.3874.0515
|
Nắn. cố định trật khớp hàm
|
|
876
|
10.1004.0527
|
Nắn. bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
|
877
|
10.1025.0517
|
Nắn. bó bột trật khớp cùng đòn
|
|
878
|
10.0930.0545
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
|
|
879
|
10.0931.0554
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao
|
|
880
|
10.0932.0557
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
|
|
881
|
10.0934.0563
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
|
882
|
10.0935.0555
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
|
883
|
10.0937.0537
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
|
|
884
|
10.0938.0540
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
|
885
|
10.0939.0539
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
|
|
886
|
10.0941.0556
|
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis. Champon. Kim K.Wire)
|
|
887
|
10.0942.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
|
888
|
10.0943.0534
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
|
889
|
10.0944.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
|
|
890
|
27.0062.0374
|
Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng
|
|
891
|
27.0063.0541
|
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ
|
|
892
|
27.0066.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng
|
|
893
|
27.0068.0541
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống
|
|
894
|
27.0069.0541
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực
|
|
895
|
10.0513.0465
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
|
896
|
10.0533.0494
|
Cắt u. polyp trực tràng đường hậu môn
|
|
897
|
10.0536.0465
|
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
|
|
898
|
10.0537.0455
|
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
|
899
|
10.0566.0584
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
|
|
900
|
10.0567.0584
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ. polyp…)
|
|
901
|
10.0569.0624
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
|
|
902
|
10.0570.0624
|
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ
|
|
903
|
10.0571.0632
|
Phẫu thuật cắt lọc. xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
|
904
|
10.0572.0577
|
Phẫu thuật cắt lọc. xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
|
905
|
27.0170.0464
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
|
|
906
|
27.0172.0464
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
|
907
|
27.0173.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
|
908
|
27.0175.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
|
909
|
27.0178.0455
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
|
|
910
|
27.0179.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da
|
|
911
|
13.0048.0640
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
|
912
|
01.0287.1532
|
Đo lactat trong máu
|
|
913
|
16.0071.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
|
|
914
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
|
915
|
16.0247.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép
|
|
916
|
16.0248.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim
|
|
917
|
16.0249.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu
|
|
918
|
16.0250.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép
|
|
919
|
16.0251.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim
|
|
920
|
16.0254.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim
|
|
921
|
16.0255.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu
|
|
922
|
10.0870.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
|
923
|
10.0874.0571
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
|
|
924
|
10.0875.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
|
|
925
|
10.0877.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
|
926
|
10.0878.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
|
927
|
10.0879.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
|
|
928
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
|
929
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
|
930
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
|
931
|
02.0362.0113
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
932
|
10.0620.0583
|
Mở thông túi mật
|
|
933
|
10.0912.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu
|
|
934
|
10.0914.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
|
|
935
|
10.0915.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay
|
|
936
|
10.0916.0543
|
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương
|
|
937
|
10.0917.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
|
938
|
10.0918.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi
|
|
939
|
16.0051.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
|
940
|
15.0138.0920
|
Chọc rửa xoang hàm
|
|
941
|
15.0140.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
|
942
|
15.0147.1006
|
Hút rửa mũi. xoang sau mổ
|
|
943
|
16.0052.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
|
944
|
16.0053.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
|
945
|
16.0054.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
|
946
|
10.0484.0465
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
|
947
|
10.0485.0465
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn. giun. mảnh kim loại.…)
|
|
948
|
10.0487.0458
|
Cắt đoạn ruột non. lập lại lưu thông
|
|
949
|
10.0488.0458
|
Cắt đoạn ruột non. đưa hai đầu ruột ra ngoài
|
|
950
|
10.0489.0458
|
Cắt đoạn ruột non. nối tận bên. đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
|
|
951
|
10.0490.0458
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
|
952
|
10.0492.0493
|
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư. dẫn lưu ổ bụng
|
|
953
|
16.0197.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
|
954
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
|
955
|
16.0216.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
|
956
|
16.0217.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
|
957
|
16.0220.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
|
958
|
16.0222.1035
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
|
959
|
16.0223.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
|
960
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
|
961
|
16.0225.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
|
962
|
16.0226.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
|
963
|
16.0232.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
|
964
|
16.0235.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam
|
|
965
|
16.0236.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
|
966
|
16.0242.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
|
967
|
16.0244.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
|
968
|
10.0520.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái. đóng đầu dưới. đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
|
969
|
10.0523.0454
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng. đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
|
970
|
10.0524.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
|
971
|
14.0210.0799
|
Nặn tuyến bờ mi. đánh bờ mi
|
|
972
|
15.0054.0902
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
|
973
|
10.0525.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
|
974
|
10.0526.0465
|
Lấy dị vật trực tràng
|
|
975
|
10.0527.0454
|
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
|
|
976
|
10.0528.0454
|
Cắt đoạn trực tràng. đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
|
977
|
15.0139.0897
|
Phương pháp Proetz
|
|
978
|
15.0141.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
|
979
|
15.0142.0869
|
Cầm máu mũi bằng Merocel
|
|
980
|
15.0143.0907
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
|
981
|
15.0144.0907
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
|
982
|
15.0207.0878
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
|
983
|
15.0212.0900
|
Lấy dị vật họng miệng
|
|
984
|
15.0213.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
|
985
|
15.0218.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
|
986
|
15.0222.0898
|
Khí dung mũi họng
|
|
987
|
16.0218.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
|
988
|
16.0230.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
|
989
|
10.0494.0456
|
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng
|
|
990
|
10.0495.0456
|
Nối tắt ruột non - ruột non
|
|
991
|
10.0496.0489
|
Cắt mạc nối lớn
|
|
992
|
10.0497.0489
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
|
993
|
10.0498.0489
|
Cắt u mạc treo ruột
|
|
994
|
10.0506.0459
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
|
995
|
10.0507.0459
|
Cắt ruột thừa. lau rửa ổ bụng
|
|
996
|
10.0508.0459
|
Cắt ruột thừa. dẫn lưu ổ apxe
|
|
997
|
10.0509.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
|
998
|
10.0510.0459
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
|
999
|
10.0512.0465
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
|
1000
|
10.0514.0454
|
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
|
|
1001
|
10.0515.0454
|
Cắt đoạn đại tràng. đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
|
|
1002
|
10.0516.0454
|
Cắt đoạn đại tràng. đóng đầu dưới. đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
|
1003
|
10.0517.0454
|
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
|
|
1004
|
10.0518.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
|
|
1005
|
10.0519.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái. đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
|
1006
|
10.1014.0529
|
Nắn. bó bột gãy Cổ xương đùi
|
|
1007
|
10.1015.0511
|
Nắn. cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
|
1008
|
10.1016.0529
|
Nắn. bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
|
1009
|
10.1017.0533
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
|
1010
|
10.1018.0513
|
Nắn. bó bột trật khớp gối
|
|
1011
|
10.1019.0525
|
Nắn. bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
|
1012
|
16.0243.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
|
1013
|
27.0070.0541
|
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau
|
|
1014
|
27.0074.0541
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực
|
|
1015
|
27.0075.0125
|
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu. tràn khí màng phổi
|
|
1016
|
27.0076.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực
|
|
1017
|
27.0077.0125
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi
|
|
1018
|
27.0078.0124
|
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
|
|
1019
|
27.0079.0125
|
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực
|
|
1020
|
27.0082.0125
|
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi
|
|
1021
|
27.0083.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực
|
|
1022
|
27.0084.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ
|
|
1023
|
27.0085.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng
|
|
1024
|
27.0086.0415
|
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
|
|
1025
|
27.0087.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
|
|
1026
|
27.0088.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
|
|
1027
|
27.0089.0124
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi
|
|
1028
|
27.0090.0125
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)
|
|
1029
|
27.0091.0412
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)
|
|
1030
|
27.0092.1196
|
Phẫu thuật nội soi bóc. sinh thiết hạch trung thất
|
|
1031
|
27.0093.1196
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán
|
|
1032
|
27.0094.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi. kén - nang phổi
|
|
1033
|
27.0095.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi
|
|
1034
|
27.0096.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch
|
|
1035
|
27.0097.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi
|
|
1036
|
10.0529.0454
|
Cắt đoạn trực tràng. miệng nối đại trực tràng thấp
|
|
1037
|
10.0530.0454
|
Cắt đoạn trực tràng. miệng nối đại tràng - ống hậu môn
|
|
1038
|
10.0531.0454
|
Cắt đoạn trực tràng. cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn
|
|
1039
|
10.0534.0465
|
Khâu lỗ thủng. vết thương trực tràng
|
|
1040
|
10.0544.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn
|
|
1041
|
10.0688.0583
|
Phẫu thuật rò. nang ống rốn tràng. niệu rốn
|
|
1042
|
10.0697.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
|
1043
|
10.0699.0583
|
Khâu vết thương thành bụng
|
|
1044
|
10.0716.0551
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
|
1045
|
10.0727.0553
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
|
1046
|
10.0742.0539
|
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương
|
|
1047
|
24.0122.1643
|
HBsAb test nhanh
|
|
1048
|
24.0127.1643
|
HBcAb test nhanh
|
|
1049
|
24.0155.1696
|
HAV Ab test nhanh
|
|
1050
|
24.0163.1696
|
HEV Ab test nhanh
|
|
1051
|
24.0265.1674
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
|
1052
|
24.0267.1674
|
Trứng giun. sán soi tươi
|
|
1053
|
24.0268.1674
|
Trứng giun soi tập trung
|
|
1054
|
24.0284.1674
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
|
1055
|
24.0311.1674
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết
|
|
1056
|
10.0499.0465
|
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên
|
|
1057
|
10.0500.0465
|
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên
|
|
1058
|
27.0098.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch
|
|
1059
|
27.0099.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản
|
|
1060
|
10.0306.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
|
1061
|
10.0307.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
|
1062
|
10.0308.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận. đài thận có dẫn lưu thận
|
|
1063
|
10.0310.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
|
1064
|
10.0321.0417
|
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)
|
|
1065
|
10.0325.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
|
1066
|
10.0326.0421
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát. phẫu thuật lại
|
|
1067
|
10.0327.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
|
1068
|
10.0335.0104
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
|
|
1069
|
10.0511.0491
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
|
|
1070
|
10.0347.0424
|
Cắt bàng quang. đưa niệu quản ra ngoài da
|
|
1071
|
10.0349.0424
|
Cắt cổ bàng quang
|
|
1072
|
10.0355.0421
|
Lấy sỏi bàng quang
|
|
1073
|
10.0368.0434
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
|
1074
|
10.0375.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
|
|
1075
|
10.0376.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
|
|
1076
|
10.0386.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
|
1077
|
24.0314.1674
|
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh
|
|
1078
|
14.0161.0748
|
Tập nhược thị
|
|
1079
|
14.0168.0764
|
Khâu cò mi. tháo cò
|
|
1080
|
14.0171.0769
|
Khâu da mi đơn giản
|
|
1081
|
14.0172.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
|
1082
|
14.0174.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm. tổn thương nông vùng mắt
|
|
1083
|
14.0175.0839
|
Khâu phủ kết mạc
|
|
1084
|
14.0206.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
|
1085
|
14.0207.0738
|
Chích chắp. lẹo. nang lông mi; chích áp xe mi. kết mạc
|
|
1086
|
14.0211.0842
|
Rửa cùng đồ
|
|
1087
|
14.0215.0505
|
Rạch áp xe mi
|
|
1088
|
14.0218.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
|
1089
|
14.0250.0852
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
|
1090
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
|
1091
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
|
1092
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
|
1093
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
|
1094
|
27.0218.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch
|
|
1095
|
27.0219.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng. nối đại tràng - ống hậu môn
|
|
1096
|
27.0224.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng. đóng mỏm cụt trực tràng. mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch
|
|
1097
|
27.0233.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng
|
|
1098
|
27.0391.0440
|
Nội soi bàng quang tán sỏi
|
|
1099
|
27.0396.0433
|
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi
|
|
1100
|
27.0412.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
|
1101
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
|
1102
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
|
1103
|
13.0239.0645
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
|
1104
|
13.0241.0644
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
|
1105
|
17.0009.0255
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
|
1106
|
17.0010.0236
|
Điều trị bằng dòng giao thoa
|
|
1107
|
17.0018.0221
|
Điều trị bằng Parafin
|
|
1108
|
17.0027.0232
|
Điều trị bằng điện trường cao áp
|
|
1109
|
17.0028.0232
|
Điều trị bằng ion tĩnh điện
|
|
1110
|
17.0030.0232
|
Điều trị bằng tĩnh điện trường
|
|
1111
|
17.0041.0268
|
Tập đi với thanh song song
|
|
1112
|
17.0042.0268
|
Tập đi với khung tập đi
|
|
1113
|
17.0043.0268
|
Tập đi với nạng (nạng nách. nạng khuỷu)
|
|
1114
|
17.0045.0268
|
Tập đi với bàn xương cá
|
|
1115
|
17.0069.0268
|
Tập với máy tập thăng bằng
|
|
1116
|
17.0070.0261
|
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi
|
|
1117
|
17.0071.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
|
1118
|
17.0072.0268
|
Tập với bàn nghiêng
|
|
1119
|
17.0073.0277
|
Tập các kiểu thở
|
|
1120
|
17.0075.0277
|
Tập ho có trợ giúp
|
|
1121
|
17.0091.0262
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu. Pelvis floor)
|
|
1122
|
17.0092.0268
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
|
1123
|
17.0102.0258
|
Tập tri giác và nhận thức
|
|
1124
|
17.0104.0264
|
Tập nuốt
|
|
1125
|
17.0109.0265
|
Tập cho người thất ngôn
|
|
1126
|
17.0111.0265
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
|
1127
|
17.0124.1784
|
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học
|
|
1128
|
17.0125.1783
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước
|
|
1129
|
17.0126.1786
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
|
1130
|
08.0015.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
|
1131
|
08.0017.0248
|
Nắn. bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
|
|
1132
|
08.0018.0246
|
Nắn. bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT
|
|
1133
|
08.0019.0286
|
Xông thuốc bằng máy
|
|
1134
|
08.0020.0284
|
Xông hơi thuốc
|
|
1135
|
08.0021.0285
|
Xông khói thuốc
|
|
1136
|
08.0022.0252
|
Sắc thuốc thang
|
|
1137
|
08.0023.0249
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
|
1138
|
08.0024.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
|
1139
|
08.0025.0229
|
Đặt thuốc YHCT
|
|
1140
|
08.0026.0222
|
Bó thuốc
|
|
1141
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
|
1142
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
|
1143
|
27.0043.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
|
|
1144
|
27.0044.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
|
|
1145
|
17.0046.0268
|
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)
|
|
1146
|
17.0047.0268
|
Tập lên. xuống cầu thang
|
|
1147
|
17.0048.0268
|
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc. sỏi. gồ ghề...)
|
|
1148
|
17.0050.0268
|
Tập đi với chân giả dưới gối
|
|
1149
|
17.0051.0268
|
Tập đi với khung treo
|
|
1150
|
10.0745.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
|
1151
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại giường
|
|
1152
|
01.0285.1349
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
|
1153
|
10.0720.0556
|
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
|
1154
|
18.0123.0012
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
|
1155
|
18.0124.0016
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
|
|
1156
|
18.0124.0034
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
|
|
1157
|
18.0125.0012
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
|
1158
|
18.0113.0013
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
|
1159
|
18.0129.0014
|
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng. nghiêng (Cephalometric)
|
|
1160
|
18.0129.0029
|
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng. nghiêng (Cephalometric)
|
|
1161
|
18.0130.0017
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày
|
|
1162
|
18.0130.0035
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày
|
|
1163
|
18.0132.0018
|
Chụp Xquang đại tràng
|
|
1164
|
18.0132.0036
|
Chụp Xquang đại tràng
|
|
1165
|
18.0605.0170
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
1166
|
17.0150.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO
|
|
1167
|
17.0151.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO
|
|
1168
|
17.0152.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO
|
|
1169
|
17.0153.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO
|
|
1170
|
18.0102.0013
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
|
1171
|
18.0102.0029
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
|
1172
|
18.0103.0013
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
|
1173
|
18.0103.0029
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
|
1174
|
18.0104.0013
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
1175
|
18.0104.0029
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
1176
|
18.0105.0012
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
|
1177
|
18.0106.0013
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
|
1178
|
18.0107.0013
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
1179
|
18.0107.0029
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
1180
|
18.0108.0013
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
1181
|
18.0108.0029
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
1182
|
18.0109.0012
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
|
1183
|
18.0110.0012
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
|
1184
|
18.0111.0013
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
|
1185
|
18.0111.0029
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
|
1186
|
18.0112.0013
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
1187
|
18.0112.0029
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
1188
|
10.0680.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
|
1189
|
10.0681.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
|
1190
|
10.0682.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
|
1191
|
16.0333.1070
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
|
1192
|
16.0335.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
|
1193
|
16.0336.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
|
1194
|
16.0337.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
|
1195
|
16.0341.1087
|
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên
|
|
1196
|
16.0345.1084
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ
|
|
1197
|
17.0004.0232
|
Điều trị bằng từ trường
|
|
1198
|
17.0005.0231
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều
|
|
1199
|
17.0007.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
|
1200
|
10.0562.0494
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ. tạo hình hậu môn
|
|
1201
|
08.0322.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
|
1202
|
08.0324.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
|
1203
|
08.0325.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress
|
|
1204
|
08.0326.0271
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
|
1205
|
08.0327.0271
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo. cúm
|
|
1206
|
08.0328.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm amydan
|
|
1207
|
08.0331.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
|
|
1208
|
08.0332.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
|
1209
|
08.0333.0271
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
|
1210
|
08.0334.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến
|
|
1211
|
08.0335.0271
|
Thuỷ châm điều trị mày đay
|
|
1212
|
08.0336.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
|
|
1213
|
08.0338.0271
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em
|
|
1214
|
08.0339.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực
|
|
1215
|
08.0340.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em
|
|
1216
|
08.0341.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
|
1217
|
08.0342.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
|
1218
|
10.0683.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
|
1219
|
10.0684.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
|
1220
|
10.0685.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
|
1221
|
10.0686.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
|
|
1222
|
10.0687.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
|
1223
|
10.0701.0491
|
Mở bụng thăm dò. lau rửa ổ bụng. đặt dẫn lưu
|
|
1224
|
10.0702.0489
|
Bóc phúc mạc douglas
|
|
1225
|
10.0703.0489
|
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
|
1226
|
10.0704.0489
|
Bóc phúc mạc bên trái
|
|
1227
|
10.0705.0489
|
Bóc phúc mạc bên phải
|
|
1228
|
10.0706.0489
|
Bóc phúc mạc phủ tạng
|
|
1229
|
10.0707.0489
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác
|
|
1230
|
10.0712.0489
|
Lấy u phúc mạc
|
|
1231
|
02.0242.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
|
1232
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
|
1233
|
17.0068.0268
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh
|
|
1234
|
17.0141.0241
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu
|
|
1235
|
22.0001.1352
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time). (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
|
1236
|
22.0002.1352
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time). (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
|
1237
|
10.0782.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
|
1238
|
10.0783.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân
|
|
1239
|
10.0784.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
|
1240
|
10.0785.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
|
1241
|
10.0786.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
|
1242
|
10.0787.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
|
|
1243
|
10.0788.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy xương gót
|
|
1244
|
10.0789.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
|
|
1245
|
10.0057.0083
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)
|
|
1246
|
10.0792.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
|
1247
|
10.0793.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân
|
|
1248
|
10.0794.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân
|
|
1249
|
10.0795.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
|
1250
|
08.0343.0271
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
|
1251
|
08.0344.0271
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
|
1252
|
08.0345.0271
|
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ
|
|
1253
|
08.0346.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
|
|
1254
|
08.0347.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
|
1255
|
08.0348.0271
|
Thuỷ châm điều trị thống kinh
|
|
1256
|
08.0349.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
|
1257
|
08.0350.0271
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
|
1258
|
08.0351.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
|
1259
|
10.1100.0369
|
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng
|
|
1260
|
10.1101.0369
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
|
|
1261
|
13.0143.0655
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
|
1262
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1263
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
|
1264
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
|
1265
|
22.0135.1313
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
|
|
1266
|
22.0138.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
|
1267
|
22.0140.1360
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
|
1268
|
22.0142.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
|
1269
|
08.0352.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
|
|
1270
|
08.0353.0271
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
|
1271
|
08.0354.0271
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
|
1272
|
08.0355.0271
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
|
1273
|
08.0356.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
|
1274
|
08.0357.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
|
1275
|
08.0358.0271
|
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn
|
|
1276
|
08.0360.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
|
1277
|
08.0361.0271
|
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
|
1278
|
08.0362.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
|
1279
|
08.0363.0271
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
|
1280
|
08.0365.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
|
1281
|
08.0366.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
|
|
1282
|
08.0367.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
|
1283
|
08.0371.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang
|
|
1284
|
08.0372.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
|
1285
|
08.0374.0271
|
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài
|
|
1286
|
08.0375.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
|
1287
|
08.0376.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
|
1288
|
08.0377.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
|
1289
|
08.0378.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
|
1290
|
08.0379.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
|
1291
|
08.0380.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
|
|
1292
|
08.0381.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
|
1293
|
08.0382.0271
|
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng
|
|
1294
|
08.0383.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
|
1295
|
08.0427.0280
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc
|
|
1296
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
|
1297
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
|
|
1298
|
13.0146.0612
|
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại. sóng ngắn
|
|
1299
|
13.0147.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
|
1300
|
13.0148.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
|
1301
|
13.0149.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
|
1302
|
13.0151.0601
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
|
1303
|
13.0154.0712
|
Sinh thiết cổ tử cung. âm hộ. âm đạo
|
|
1304
|
13.0155.0334
|
Cắt. đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
|
1305
|
13.0157.0619
|
Hút buồng tử cung do rong kinh. rong huyết
|
|
1306
|
13.0160.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
|
1307
|
13.0163.0602
|
Chích áp xe vú
|
|
1308
|
13.0166.0715
|
Soi cổ tử cung
|
|
1309
|
13.0177.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
|
1310
|
10.0679.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
|
1311
|
02.0510.0213
|
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic
|
|
1312
|
02.0514.0112
|
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp
|
|
1313
|
02.0515.0112
|
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat
|
|
1314
|
22.0011.1254
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I). phương pháp gián tiếp. bằng máy tự động
|
|
1315
|
22.0019.1348
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
|
1316
|
22.0021.1219
|
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
|
|
1317
|
23.0184.1598
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
|
1318
|
23.0187.1593
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
|
1319
|
23.0194.1589
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
|
1320
|
23.0195.1589
|
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
|
|
1321
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
|
1322
|
24.0183.1637
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
|
1323
|
21.0092.0755
|
Đo nhãn áp (Maclakov. Goldmann. Schiotz…)
|
|
1324
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
|
1325
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
|
1326
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
|
1327
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
|
1328
|
08.0433.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
|
|
1329
|
13.0053.0594
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
|
1330
|
13.0054.0600
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
|
1331
|
24.0100.1709
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
|
1332
|
24.0108.1720
|
Virus test nhanh
|
|
1333
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
|
1334
|
24.0130.1645
|
HBeAg test nhanh
|
|
1335
|
24.0133.1643
|
HBeAb test nhanh
|
|
1336
|
08.0434.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
|
1337
|
08.0435.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
|
|
1338
|
08.0436.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
|
1339
|
08.0437.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
|
|
1340
|
08.0438.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
|
1341
|
08.0440.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá
|
|
1342
|
08.0441.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
|
|
1343
|
08.0442.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
|
|
1344
|
08.0443.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
|
1345
|
08.0445.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
|
1346
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
|
1347
|
08.0447.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
|
1348
|
08.0448.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
|
|
1349
|
08.0449.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
|
1350
|
08.0384.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang
|
|
1351
|
08.0451.0228
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
|
|
1352
|
08.0452.0228
|
Cứu điều trị đau đầu. đau nửa đầu thể hàn
|
|
1353
|
08.0453.0228
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
|
1354
|
08.0454.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
|
1355
|
08.0456.0228
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
|
1356
|
08.0457.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
|
1357
|
08.0458.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
|
1358
|
08.0459.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
|
1359
|
08.0460.0228
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
|
1360
|
08.0461.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
|
1361
|
08.0462.0228
|
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn
|
|
1362
|
08.0463.0228
|
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
|
1363
|
08.0464.0228
|
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
|
1364
|
08.0465.0228
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
|
1365
|
08.0466.0228
|
Cứu điều trị liệt dương thể hàn
|
|
1366
|
08.0467.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
|
|
1367
|
08.0468.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
|
1368
|
08.0469.0228
|
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn
|
|
1369
|
08.0470.0228
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn
|
|
1370
|
08.0471.0228
|
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
|
|
1371
|
14.0083.0836
|
Cắt u da mi không ghép
|
|
1372
|
14.0112.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
|
1373
|
14.0116.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác. sụp mi
|
|
1374
|
18.0113.0029
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
|
1375
|
18.0114.0013
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
|
1376
|
18.0114.0029
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
|
1377
|
18.0115.0013
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
1378
|
18.0115.0029
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
1379
|
18.0116.0013
|
Chụp Xquang xương bàn. ngón chân thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
1380
|
18.0116.0029
|
Chụp Xquang xương bàn. ngón chân thẳng. nghiêng hoặc chếch
|
|
1381
|
18.0117.0011
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
|
1382
|
18.0117.0029
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
|
1383
|
18.0119.0012
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
|
1384
|
18.0120.0012
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
|
1385
|
18.0121.0013
|
Chụp Xquang xương ức thẳng. nghiêng
|
|
1386
|
18.0121.0029
|
Chụp Xquang xương ức thẳng. nghiêng
|
|
1387
|
18.0122.0013
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
|
1388
|
18.0122.0029
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
|
1389
|
14.0066.0809
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân. màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
|
1390
|
14.0068.0763
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
|
1391
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
|
1392
|
23.0157.1567
|
Định lượng Transferin [Máu]
|
|
1393
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
|
1394
|
18.0094.0029
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động. gập ưỡn
|
|
1395
|
18.0095.0012
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
|
|
1396
|
18.0096.0013
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
|
1397
|
18.0096.0029
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
|
1398
|
18.0097.0030
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
|
1399
|
18.0097.0030
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
|
1400
|
18.0098.0012
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
|
1401
|
18.0099.0012
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
|
1402
|
18.0100.0012
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
|
1403
|
18.0101.0012
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
|
1404
|
02.0227.0164
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
|
|
1405
|
02.0228.0164
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận
|
|
1406
|
02.0229.0152
|
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang
|
|
1407
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
|
1408
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
|
1409
|
16.0286.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm
|
|
1410
|
16.0287.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm
|
|
1411
|
16.0288.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm
|
|
1412
|
16.0291.1065
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
|
1413
|
16.0298.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
|
1414
|
16.0306.1043
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
|
1415
|
24.0307.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
|
1416
|
24.0317.1674
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
|
1417
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
|
1418
|
08.0472.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
|
1419
|
08.0473.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
|
1420
|
08.0474.0228
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
|
|
1421
|
08.0475.0228
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
|
1422
|
08.0476.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
|
1423
|
08.0477.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
|
|
1424
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
|
1425
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
|
1426
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
|
1427
|
09.0028.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
|
1428
|
09.0123.0898
|
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
|
|
1429
|
09.0151.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
|
1430
|
10.0713.0487
|
Lấy u sau phúc mạc
|
|
1431
|
10.0717.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai
|
|
1432
|
10.0718.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
|
|
1433
|
10.0719.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
|
1434
|
17.0142.0241
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu
|
|
1435
|
17.0143.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)
|
|
1436
|
17.0144.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng
|
|
1437
|
17.0145.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối
|
|
1438
|
17.0146.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối
|
|
1439
|
17.0147.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
|
1440
|
17.0148.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
|
1441
|
17.0149.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO
|
|
1442
|
01.0201.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
|
1443
|
01.0202.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
|
1444
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
|
1445
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
|
1446
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
|
1447
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
|
1448
|
10.0798.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
|
1449
|
10.0799.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
|
1450
|
10.0800.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
|
1451
|
10.0801.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay
|
|
1452
|
10.0802.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
|
1453
|
10.0803.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
|
1454
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
|
1455
|
10.0808.0577
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
|
|
1456
|
10.0810.0559
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
|
1457
|
10.0811.0559
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
|
|
1458
|
10.0812.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa. thần kinh trụ. thần kinh quay
|
|
1459
|
10.0813.0573
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền
|
|
1460
|
10.0845.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
|
|
1461
|
10.0846.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
|
|
1462
|
10.0849.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn. ngón tay
|
|
1463
|
10.0851.0571
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
|
|
1464
|
10.0854.0535
|
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)
|
|
1465
|
10.0859.0571
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay
|
|
1466
|
10.0861.0577
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
|
1467
|
10.0862.0571
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
|
1468
|
10.0863.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay. cánh tay
|
|
1469
|
10.0865.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
|
|
1470
|
10.0866.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon
|
|
1471
|
10.0867.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp
|
|
1472
|
10.0868.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
|
|
1473
|
18.0609.0170
|
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
1474
|
10.0342.0582
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2. đóng lỗ rò bàng quang
|
|
1475
|
10.0344.0585
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
|
1476
|
10.0348.0582
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
|
1477
|
10.0350.0434
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
|
1478
|
10.0353.0158
|
Bơm rửa bàng quang. bơm hóa chất
|
|
1479
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
|
1480
|
10.0357.0436
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
|
1481
|
10.0359.0584
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
|
1482
|
22.0149.1594
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
|
1483
|
10.0167.0582
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi
|
|
1484
|
10.0171.0581
|
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống
|
|
1485
|
10.0172.0582
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
|
|
1486
|
16.0023.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
|
1487
|
16.0050.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
|
1488
|
15.0051.0216
|
Khâu vết rách vành tai
|
|
1489
|
10.0815.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
|
1490
|
10.0816.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
|
1491
|
10.0959.0573
|
Phẫu thuật chuyển da. cơ che phủ
|
|
1492
|
10.0965.0344
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay. Khuỷu…)
|
|
1493
|
10.0973.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
|
|
1494
|
10.0974.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
|
|
1495
|
10.0975.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
|
|
1496
|
10.0976.0344
|
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ
|
|
1497
|
10.0980.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
|
|
1498
|
10.0982.0551
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay
|
|
1499
|
10.0983.0551
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
|
1500
|
10.0985.0520
|
Nắn. bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
|
1501
|
18.0611.0170
|
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
1502
|
18.0624.0175
|
Chọc hút nang. tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
1503
|
10.0817.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
|
1504
|
10.0819.0556
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
|
1505
|
10.0820.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
|
1506
|
10.0821.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
|
1507
|
10.0830.0556
|
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
|
1508
|
10.0839.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng I. III. IV. V
|
|
1509
|
10.0840.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
|
|
1510
|
10.0841.0559
|
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì
|
|
1511
|
10.0842.0559
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
|
1512
|
10.0843.0550
|
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng
|
|
1513
|
16.0022.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
|
1514
|
10.0405.0156
|
Nong niệu đạo
|
|
1515
|
16.0025.1037
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
|
1516
|
16.0044.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.
|
|
1517
|
10.0312.0088
|
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận
|
|
1518
|
10.0313.0104
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
|
1519
|
16.0268.1068
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
|
1520
|
16.0269.1068
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
|
1521
|
16.0270.1068
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
|
1522
|
16.0277.1066
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
|
1523
|
16.0278.1066
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
|
1524
|
16.0279.1066
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
|
1525
|
16.0280.1066
|
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)
|
|
1526
|
10.0547.0494
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
|
1527
|
10.0548.0494
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
|
1528
|
10.0549.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
|
1529
|
10.0550.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
|
1530
|
10.0551.0494
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
|
1531
|
10.0552.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
|
1532
|
10.0553.0495
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
|
1533
|
10.0554.0494
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
|
1534
|
14.0256.0843
|
Đo sắc giác
|
|
1535
|
14.0257.0848
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
|
1536
|
14.0258.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
|
1537
|
14.0262.0751
|
Đo độ lác
|
|
1538
|
14.0263.0751
|
Xác định sơ đồ song thị
|
|
1539
|
14.0265.0751
|
Đo thị giác 2 mắt
|
|
1540
|
14.0268.0752
|
Đo đường kính giác mạc
|
|
1541
|
15.0045.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
|
|
1542
|
15.0046.0872
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
|
1543
|
15.0054.0903
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
|
1544
|
15.0056.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
|
1545
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc tai
|
|
1546
|
10.0088.0380
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên
|
|
1547
|
10.1066.0582
|
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)
|
|
1548
|
10.1073.0567
|
Lấy đĩa đệm đốt sống. cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)
|
|
1549
|
10.1078.0369
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung
|
|
1550
|
10.1082.0567
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng
|
|
1551
|
10.0406.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
|
1552
|
10.0407.0435
|
Phẫu thuật xoắn. vỡ tinh hoàn
|
|
1553
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
|
1554
|
01.0162.0121
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
|
|
1555
|
10.0371.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
|
1556
|
10.0372.0436
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
|
1557
|
10.0378.0436
|
Dẫn lưu bàng quang. đặt Tuteur niệu đạo
|
|
1558
|
10.0398.0584
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
|
1559
|
10.0400.0584
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
|
1560
|
10.0945.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp
|
|
1561
|
10.0555.0494
|
Phẫu thuật chích. dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
|
1562
|
10.0556.0494
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
|
|
1563
|
10.0557.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
|
1564
|
10.0558.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
|
|
1565
|
10.0455.0449
|
Cắt đoạn dạ dày
|
|
1566
|
10.0456.0449
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
|
1567
|
10.0459.0488
|
Nạo vét hạch D1
|
|
1568
|
10.0460.0488
|
Nạo vét hạch D2
|
|
1569
|
10.0463.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
|
1570
|
10.0465.0465
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
|
1571
|
10.0479.0491
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
|
|
1572
|
10.0480.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
|
1573
|
10.0481.0455
|
Cắt dây chằng. gỡ dính ruột
|
|
1574
|
10.0994.0529
|
Nắn. bó bột cột sống
|
|
1575
|
10.0995.0517
|
Nắn. bó bột trật khớp vai
|
|
1576
|
10.0559.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ
|
|
1577
|
10.0561.0494
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)
|
|
1578
|
10.1068.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống
|
|
1579
|
10.1069.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương
|
|
1580
|
10.1076.0553
|
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng
|
|
1581
|
14.0276.0752
|
Đo độ lồi
|
|
1582
|
15.0059.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
|
1583
|
10.0992.0529
|
Bột Corset Minerve.Cravate
|
|
1584
|
10.0996.0515
|
Nắn. bó bột gãy xương đòn
|
|
1585
|
10.1000.0515
|
Nắn. bó bột trật khớp khuỷu
|
|
1586
|
10.1008.0521
|
Nắn. bó bột gãy Pouteau - Colles
|
|
1587
|
10.1012.0525
|
Nắn. bó bột gãy mâm chày
|
|
1588
|
10.1026.0525
|
Nắn. bó bột gãy Dupuptren
|
|
1589
|
10.1027.0521
|
Nắn. bó bột gãy Monteggia
|
|
1590
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
|
1591
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
|
1592
|
01.0247.0118
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
|
1593
|
01.0267.0204
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
|
1594
|
01.0288.1764
|
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần
|
|
1595
|
10.0402.0584
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
|
|
1596
|
10.0408.0584
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
|
1597
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
|
1598
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
|
1599
|
10.0412.0584
|
Mở rộng lỗ sáo
|
|
1600
|
10.0950.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
|
|
1601
|
10.0951.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
|
|
1602
|
10.0953.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
|
|
1603
|
10.0954.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
|
1604
|
10.0955.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
|
1605
|
10.0956.0551
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
|
1606
|
10.0997.0527
|
Nắn. bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
|
1607
|
10.0998.0527
|
Nắn. bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
|
1608
|
10.0317.0436
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
|
1609
|
10.0318.0104
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1610
|
10.0319.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận. áp xe thận
|
|
1611
|
10.0323.0423
|
Nối niệu quản - đài thận
|
|
1612
|
10.0324.0423
|
Cắt nối niệu quản
|
|
1613
|
10.0958.0549
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
|
1614
|
10.0961.0575
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²
|
|
1615
|
10.0962.0574
|
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²
|
|
1616
|
10.0963.0559
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)
|
|
1617
|
10.0964.0559
|
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)
|
|
1618
|
10.0966.0572
|
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)
|
|
1619
|
10.0967.0558
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
|
1620
|
10.0968.0553
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
|
|
1621
|
10.0969.0553
|
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo
|
|
1622
|
10.0971.0558
|
Lấy u xương (ghép xi măng)
|
|
1623
|
10.0972.0407
|
Phẫu thuật U máu
|
|
1624
|
10.0987.0525
|
Nắn. bó bột chỉnh hình chân chữ 0
|
|
1625
|
10.0988.0525
|
Nắn. bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
|
1626
|
10.0989.0529
|
Nắn. bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
|
1627
|
10.0990.0529
|
Nắn. bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
|
1628
|
10.0991.0523
|
Nắn. bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
|
1629
|
10.1077.0369
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
|
1630
|
10.1080.0570
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng
|
|
1631
|
10.1081.0564
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM. Silicon. Coflex. Gelfix ...)
|
|
1632
|
10.0999.0527
|
Nắn. bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
|
1633
|
10.1001.0515
|
Nắn. bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu. khớp cổ tay
|
|
1634
|
10.1002.0527
|
Nắn. bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
|
1635
|
10.1003.0527
|
Nắn. bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
|
1636
|
10.1005.0527
|
Nắn. bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
|
1637
|
10.1006.0527
|
Nắn. bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
|
1638
|
10.1007.0521
|
Nắn. bó bột gãy một xương cẳng tay
|
|
1639
|
10.1009.0519
|
Nắn. bó bột gãy xương bàn. ngón tay
|
|
1640
|
10.1010.0523
|
Nắn. bó bột trật khớp háng
|
|
1641
|
10.1011.0513
|
Nắn. bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối. khớp háng
|
|
1642
|
10.0896.0556
|
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X. O)
|
|
1643
|
10.0898.0537
|
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh
|
|
1644
|
10.0899.0537
|
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
|
|
1645
|
10.0946.0538
|
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau. chày trước. cơ mác bên dài)
|
|
1646
|
10.0947.0571
|
Phẫu thuật lấy xương chết. nạo viêm
|
|
1647
|
10.0952.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
|
1648
|
01.0094.0111
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
|
|
1649
|
18.0078.0010
|
Chụp Xquang Schuller
|
|
1650
|
18.0080.0010
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
|
1651
|
18.0005.0069
|
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp
|
|
1652
|
18.0010.0069
|
Siêu âm Doppler u tuyến. hạch vùng cổ
|
|
1653
|
18.0021.0069
|
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
|
|
1654
|
18.0022.0069
|
Siêu âm Doppler gan lách
|
|
1655
|
18.0025.0069
|
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
|
|
1656
|
18.0032.0069
|
Siêu âm Doppler tử cung. buồng trứng qua đường bụng
|
|
1657
|
18.0060.0069
|
Siêu âm Doppler dương vật
|
|
1658
|
18.0082.0010
|
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)
|
|
1659
|
18.0086.0013
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
|
1660
|
18.0086.0029
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
|
1661
|
18.0087.0013
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
|
1662
|
18.0087.0029
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
|
1663
|
18.0089.0029
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
|
1664
|
18.0090.0013
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
|
1665
|
18.0090.0029
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
|
1666
|
18.0091.0013
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
|
1667
|
18.0091.0029
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
|
1668
|
18.0092.0013
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
|
1669
|
18.0092.0029
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
|
1670
|
18.0093.0013
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
|
1671
|
18.0093.0029
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
|
1672
|
27.0148.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X
|
|
1673
|
27.0149.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc
|
|
1674
|
10.0774.0559
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
|
1675
|
10.0805.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
|
|
1676
|
10.0806.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
|
|
1677
|
10.0809.0583
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
|
1678
|
10.0818.0559
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I
|
|
1679
|
10.0822.0556
|
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay
|
|
1680
|
10.0823.0582
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
|
|
1681
|
10.0824.0559
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền
|
|
1682
|
10.0826.0559
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay
|
|
1683
|
27.0466.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân
|
|
1684
|
27.0467.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
|
|
1685
|
27.0468.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
|
|
1686
|
27.0469.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
|
|
1687
|
27.0470.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
|
|
1688
|
27.0471.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
|
|
1689
|
10.0827.0557
|
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay
|
|
1690
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
|
1691
|
01.0032.0299
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
|
1692
|
01.0040.0081
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
|
1693
|
01.0042.0099
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da
|
|
1694
|
01.0053.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu. miệng hầu
|
|
1695
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
|
1696
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
|
1697
|
01.0056.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
|
1698
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
|
1699
|
01.0070.1888
|
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
|
|
1700
|
01.0072.0120
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
|
1701
|
01.0074.0120
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
|
1702
|
27.0474.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó
|
|
1703
|
27.0476.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó
|
|
1704
|
27.0477.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó
|
|
1705
|
27.0478.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước. chéo sau) bằng gân đồng loại
|
|
1706
|
27.0479.0542
|
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước. chéo sau. mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy. bên mác)
|
|
1707
|
27.0480.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè
|
|
1708
|
27.0481.0541
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối
|
|
1709
|
27.0482.0541
|
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân
|
|
1710
|
10.0453.0464
|
Nối vị tràng
|
|
1711
|
10.0454.0465
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
|
1712
|
10.0466.0455
|
Cắt thần kinh X toàn bộ
|
|
1713
|
10.0467.0455
|
Cắt thần kinh X chọn lọc
|
|
1714
|
10.0468.0455
|
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
|
1715
|
10.0471.0465
|
Mở dạ dày xử lý tổn thương
|
|
1716
|
10.0473.0459
|
Cắt u tá tràng
|
|
1717
|
10.0475.0459
|
Khâu vùi túi thừa tá tràng
|
|
1718
|
10.0476.0459
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
|
1719
|
10.0478.0455
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
|
1720
|
10.0482.0455
|
Tháo xoắn ruột non
|
|
1721
|
10.0483.0455
|
Tháo lồng ruột non
|
|
1722
|
10.0486.0465
|
Cắt ruột non hình chêm
|
|
1723
|
10.0491.0455
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
|
1724
|
10.0493.0465
|
Đóng mở thông ruột non
|
|
1725
|
10.0828.0556
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay
|
|
1726
|
10.0829.0582
|
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới
|
|
1727
|
10.0831.0556
|
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền
|
|
1728
|
10.0832.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
|
1729
|
10.0833.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ
|
|
1730
|
10.0834.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay
|
|
1731
|
10.0835.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa
|
|
1732
|
10.0836.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ
|
|
1733
|
10.0837.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay
|
|
1734
|
10.0838.0535
|
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ
|
|
1735
|
10.0847.0551
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
|
1736
|
10.0850.0575
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
|
|
1737
|
27.0483.0541
|
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên
|
|
1738
|
20.0080.0135
|
Nội soi thực quản. dạ dày. tá tràng
|
|
1739
|
20.0081.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
|
1740
|
21.0012.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
|
1741
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na. K. Cl) [Máu]
|
|
1742
|
22.0499.0163
|
Rút máu để điều trị
|
|
1743
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
|
1744
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
|
1745
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
|
1746
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
|
1747
|
23.0029.1473
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
|
|
1748
|
23.0030.1472
|
Định lượng Calci ion hoá [Máu]
|
|
1749
|
23.0042.1482
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
|
1750
|
23.0043.1478
|
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
|
|
1751
|
23.0063.1514
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
|
1752
|
27.0064.0374
|
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống
|
|
1753
|
27.0071.0374
|
Phẫu thuật nội soi tủy sống
|
|
1754
|
27.0072.0973
|
Phẫu thuật nội soi lấy u
|
|
1755
|
27.0073.0973
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy
|
|
1756
|
27.0081.0414
|
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)
|
|
1757
|
15.0206.0996
|
Chích áp xe sàn miệng
|
|
1758
|
15.0214.1002
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng. họng
|
|
1759
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
|
1760
|
01.0077.1888
|
Thay ống nội khí quản
|
|
1761
|
01.0085.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
|
1762
|
01.0091.0071
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
|
1763
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
|
1764
|
23.0076.1494
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
|
1765
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
|
1766
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
|
1767
|
23.0109.1536
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
|
1768
|
18.0074.0010
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
|
1769
|
18.0075.0010
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
|
1770
|
18.0076.0010
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
|
1771
|
10.0163.0411
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động
|
|
1772
|
18.0023.0004
|
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ. mạc treo tràng trên. thân tạng…)
|
|
1773
|
18.0024.0004
|
Siêu âm Doppler động mạch thận
|
|
1774
|
18.0029.0004
|
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu. chủ dưới
|
|
1775
|
10.0858.0535
|
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren
|
|
1776
|
10.0864.0583
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
|
1777
|
10.0886.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
|
|
1778
|
10.0888.0559
|
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay
|
|
1779
|
10.0889.0559
|
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung
|
|
1780
|
10.0890.0538
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt
|
|
1781
|
10.0891.0538
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não
|
|
1782
|
10.0894.0578
|
Ghép xương có cuống mạch nuôi
|
|
1783
|
18.0045.0004
|
Siêu âm Doppler động mạch. tĩnh mạch chi dưới
|
|
1784
|
13.0150.0724
|
Làm lại thành âm đạo. tầng sinh môn
|
|
1785
|
01.0019.0004
|
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
|
|
1786
|
01.0041.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
|
1787
|
01.0066.1888
|
Đặt ống nội khí quản
|
|
1788
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
|
1789
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường quy
|
|
1790
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
|
1791
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
|
1792
|
02.0364.0087
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1793
|
02.0381.0213
|
Tiêm khớp gối
|
|
1794
|
02.0382.0213
|
Tiêm khớp háng
|
|
1795
|
02.0383.0213
|
Tiêm khớp cổ chân
|
|
1796
|
02.0384.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
|
1797
|
02.0385.0213
|
Tiêm khớp cổ tay
|
|
1798
|
02.0386.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
|
1799
|
02.0387.0213
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
|
1800
|
02.0389.0213
|
Tiêm khớp vai
|
|
1801
|
02.0390.0213
|
Tiêm khớp ức đòn
|
|
1802
|
02.0391.0213
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
|
1803
|
02.0392.0213
|
Tiêm khớp đòn- cùng vai
|
|
1804
|
02.0393.0213
|
Tiêm khớp thái dương hàm
|
|
1805
|
02.0395.0213
|
Tiêm khớp cùng chậu
|
|
1806
|
02.0411.0214
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1807
|
02.0412.0214
|
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1808
|
02.0413.0214
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1809
|
02.0414.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1810
|
02.0415.0214
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1811
|
02.0416.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1812
|
02.0417.0214
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1813
|
02.0418.0214
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1814
|
02.0419.0214
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1815
|
02.0420.0214
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1816
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi. ống dẫn lưu ổ áp xe
|
|
1817
|
01.0087.0898
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
|
1818
|
23.0220.1608
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
|
1819
|
14.0082.0847
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc
|
|
1820
|
02.0109.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
|
1821
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tuỷ
|
|
1822
|
02.0132.0274
|
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport. Botox…)
|
|
1823
|
02.0133.0274
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport. Botox.…)
|
|
1824
|
02.0139.0274
|
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport. Botox.…)
|
|
1825
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
|
1826
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
|
1827
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
|
1828
|
02.0340.0086
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
|
1829
|
10.0122.0385
|
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ
|
|
1830
|
10.0124.0385
|
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ
|
|
1831
|
08.0385.0271
|
Thuỷ châm điều trị di tinh
|
|
1832
|
08.0386.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dương
|
|
1833
|
08.0387.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
|
1834
|
08.0388.0271
|
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng
|
|
1835
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
|
1836
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
|
1837
|
02.0012.0095
|
Dẫn lưu màng phổi. ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1838
|
02.0067.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
|
1839
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
|
1840
|
02.0342.0086
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
|
1841
|
02.0343.0087
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1842
|
02.0344.0087
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1843
|
02.0345.0087
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1844
|
02.0346.0087
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1845
|
02.0347.0087
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1846
|
02.0348.1289
|
Đo độ nhớt dịch khớp
|
|
1847
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
|
1848
|
02.0350.0113
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1849
|
02.0351.0112
|
Hút dịch khớp háng
|
|
1850
|
02.0353.0112
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
|
1851
|
02.0354.0113
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1852
|
02.0355.0112
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
|
1853
|
02.0356.0113
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1854
|
02.0357.0112
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
|
1855
|
02.0358.0113
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1856
|
02.0359.0112
|
Hút dịch khớp vai
|
|
1857
|
02.0360.0113
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1858
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
|
1859
|
02.0026.0111
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
|
1860
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
|
1861
|
01.0089.0206
|
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
|
|
1862
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
|
|
1863
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
|
1864
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
|
1865
|
01.0163.0121
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
|
1866
|
01.0164.0210
|
Thông bàng quang
|
|
1867
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
|
1868
|
02.0421.0214
|
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1869
|
02.0422.0214
|
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1870
|
02.0423.0214
|
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1871
|
27.0433.0689
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
|
1872
|
27.0434.0689
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
|
1873
|
27.0438.0541
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
|
|
1874
|
27.0439.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
|
|
1875
|
10.0746.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
|
1876
|
10.0747.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
|
|
1877
|
10.0749.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
|
1878
|
10.0750.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay
|
|
1879
|
18.0629.0166
|
Chọc hút ổ dịch. áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1880
|
18.0630.0087
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
1881
|
17.0133.0242
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống
|
|
1882
|
17.0134.0240
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống
|
|
1883
|
17.0135.0239
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
|
|
1884
|
17.0136.0519
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti
|
|
1885
|
17.0138.0523
|
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh
|
|
1886
|
10.0770.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
|
|
1887
|
10.0771.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
|
|
1888
|
27.0440.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
|
|
1889
|
27.0441.0541
|
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay
|
|
1890
|
27.0443.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
|
|
1891
|
27.0449.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
|
|
1892
|
27.0458.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang
|
|
1893
|
27.0460.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối
|
|
1894
|
27.0461.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
|
|
1895
|
27.0462.0541
|
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm
|
|
1896
|
27.0463.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
|
|
1897
|
10.0775.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
|
1898
|
10.0776.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
|
1899
|
10.0777.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày
|
|
1900
|
10.0778.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
|
|
1901
|
10.0779.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
|
1902
|
10.0780.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
|
1903
|
10.0781.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
|
1904
|
27.0273.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
|
1905
|
27.0279.0478
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
|
|
1906
|
08.0016.0247
|
Nắn. bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT
|
|
1907
|
22.0291.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
1908
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
|
|
1909
|
17.0058.0268
|
Tập vận động trên bóng
|
|
1910
|
17.0059.0268
|
Tập trong bồn bóng nhỏ
|
|
1911
|
17.0008.0253
|
Điều trị bằng siêu âm
|
|
1912
|
17.0063.0268
|
Tập với thang tường
|
|
1913
|
17.0064.0268
|
Tập với giàn treo các chi
|
|
1914
|
17.0066.0268
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
|
1915
|
17.0067.0268
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền
|
|
1916
|
10.0621.0472
|
Cắt túi mật
|
|
1917
|
10.0622.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật. không dẫn lưu đường mật
|
|
1918
|
10.0623.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật. dẫn lưu đường mật
|
|
1919
|
10.0626.0479
|
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da
|
|
1920
|
27.0042.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
|
|
1921
|
10.0721.0556
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
|
1922
|
10.0722.0556
|
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
|
|
1923
|
10.0723.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
|
1924
|
10.0724.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
|
|
1925
|
10.0725.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
|
1926
|
10.0726.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
|
1927
|
10.0729.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
|
1928
|
10.0730.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
|
1929
|
10.0731.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
|
1930
|
10.0732.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
|
1931
|
10.0733.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
|
1932
|
10.0736.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
|
1933
|
10.0737.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
|
1934
|
10.0738.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
|
|
1935
|
10.0739.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
|
1936
|
10.0740.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
|
1937
|
10.0741.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu
|
|
1938
|
10.0638.0464
|
Mở đường mật. đặt dẫn lưu đường mật
|
|
1939
|
10.0751.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay
|
|
1940
|
10.0752.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)
|
|
1941
|
10.0753.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu
|
|
1942
|
10.0756.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu
|
|
1943
|
10.0757.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
|
|
1944
|
10.0758.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
|
|
1945
|
10.0759.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi
|
|
1946
|
10.0760.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng
|
|
1947
|
10.0761.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
|
1948
|
10.0762.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi
|
|
1949
|
10.0763.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
|
|
1950
|
10.0764.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
|
|
1951
|
10.0765.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
|
1952
|
10.0766.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
|
1953
|
10.0767.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
|
1954
|
10.0768.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
|
|
1955
|
10.0769.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
|
1956
|
18.0620.0087
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
1957
|
18.0623.0082
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
1958
|
18.0625.0087
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
1959
|
27.0168.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
|
1960
|
27.0169.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
|
1961
|
27.0298.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
|
1962
|
27.0299.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần
|
|
1963
|
27.0303.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương
|
|
1964
|
22.0279.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
1965
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
|
|
1966
|
22.0120.1370
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
|
1967
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
|
1968
|
03.2389.0212
|
Tiêm bắp thịt
|
|
1969
|
10.0790.0548_GT
|
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
|
|
1970
|
10.0791.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
|
|
1971
|
10.0791.0548_GT
|
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
|
|
1972
|
10.0796.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
|
1973
|
10.0796.0548_GT
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
|
1974
|
10.0797.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
|
1975
|
10.0797.0548_GT
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
|
1976
|
10.0804.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
|
1977
|
10.0804.0548_GT
|
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
|
1978
|
10.0869.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
|
1979
|
10.0869.0548_GT
|
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
|
1980
|
10.0871.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
|
|
1981
|
10.0871.0548_GT
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
|
|
1982
|
10.0872.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên
|
|
1983
|
10.0872.0548_GT
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên
|
|
1984
|
10.0904.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
|
1985
|
10.0904.0548_GT
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
|
1986
|
10.0906.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
|
1987
|
10.0906.0548_GT
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
|
1988
|
10.0909.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
|
1989
|
10.0909.0548_GT
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
|
1990
|
10.0910.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
|
1991
|
10.0910.0548_GT
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
|
1992
|
10.0911.0548
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
|
1993
|
10.0911.0548_GT
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
|
1994
|
10.0948.0548
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay
|
|
1995
|
10.0948.0548_GT
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay
|
|
1996
|
10.0949.0548
|
Phẫu thuật đặt lại khớp. găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
|
1997
|
10.0949.0548_GT
|
Phẫu thuật đặt lại khớp. găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
|
1998
|
27.0183.0462
|
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng
|
|
1999
|
27.0183.0462_GT
|
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng
|
|
2000
|
27.0225.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
|
|
2001
|
27.0225.0462_GT
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
|
|
2002
|
27.0226.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
|
|
2003
|
27.0226.0462_GT
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
|
|
2004
|
10.0301.0416
|
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
|
|
2005
|
10.0301.0416_GT
|
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
|
|
2006
|
10.0302.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
|
2007
|
10.0302.0416_GT
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
|
2008
|
10.0303.0416
|
Cắt thận đơn thuần
|
|
2009
|
10.0303.0416_GT
|
Cắt thận đơn thuần
|
|
2010
|
10.0304.0416
|
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
|
|
2011
|
10.0304.0416_GT
|
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
|
|
2012
|
10.0314.0416
|
Cắt eo thận móng ngựa
|
|
2013
|
10.0314.0416_GT
|
Cắt eo thận móng ngựa
|
|
2014
|
10.0352.0425
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
|
2015
|
10.0352.0425_GT
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
|
2016
|
10.0360.0425
|
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
|
|
2017
|
10.0360.0425_GT
|
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
|
|
2018
|
27.0385.0426
|
Nội soi bàng quang cắt u
|
|
2019
|
27.0385.0426_GT
|
Nội soi bàng quang cắt u
|
|
2020
|
10.0734.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
|
2021
|
10.0734.0548_GT
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
|
2022
|
10.0735.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
|
2023
|
10.0735.0548_GT
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
|
2024
|
10.0744.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
|
2025
|
10.0744.0548_GT
|
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
|
2026
|
10.0755.0548
|
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
|
|
2027
|
10.0755.0548_GT
|
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
|
|
2028
|
10.0772.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
|
|
2029
|
10.0772.0548_GT
|
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
|
|
2030
|
10.0773.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
|
2031
|
10.0773.0548_GT
|
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
|
2032
|
10.0790.0548
|
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
|
|