Menu
  1. GIỚI THIỆU
  2. TIN TỨC
  3. KHÁM CHỮA BỆNH
  4. TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ
  5. NGHIÊN CỨU KHOA HỌC VÀ HTQT
  6. CÔNG TÁC CHỈ ĐẠO TUYẾN
  7. ĐÀO TẠO VÀ TẬP HUẤN
  8. VĂN BẢN NỘI BỘ

Danh mục kỹ thuật

SuperUser Account 534

Damh mục khám chữa bệnh bảo hiểm y tế của Bệnh viện Thể thao Việt Nam

DANH MỤC KỸ THUẬT KHÁM BỆNH. CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ TẠI BỆNH VIỆN THỂ THAO VIỆT NAM

STT

MÃ_DV

TÊN DỊCH VỤ (DV)

Ghi chú

1

02.1897

Khám Nội

 

2

17.1897

Khám Phục hồi chức năng

 

3

17.1897

Khám Phục hồi chức năng

 

4

08.1897

Khám YHCT

 

5

08.1897

Khám YHCT

 

6

10.1897

Khám Ngoại

 

7

10.1897

Khám Ngoại

 

8

13.1897

Khám Phụ sản

 

9

14.1897

Khám Mắt

 

10

15.1897

Khám Tai mũi họng

 

11

16.1897

Khám Răng hàm mặt

 

12

K06.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp

 

13

K16.1923

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

 

14

K16.1963

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

 

15

K16.1969

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

 

16

K02.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

 

17

K02.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

 

18

K02.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

 

19

K02.1923

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

 

20

K28.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

 

21

K28.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

 

22

K28.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

 

23

K28.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

 

24

K28.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

 

25

K29.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

 

26

K29.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

 

27

K29.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

 

28

K29.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

 

29

K29.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

 

30

K30.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

 

31

K30.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt

 

32

K30.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

 

33

K30.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt

 

34

K30.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt

 

35

K31.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

 

36

K31.1923

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

 

37

K31.1963

Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng II

 

38

K31.1969

Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng II

 

39

K03.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

 

40

K24.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

 

41

K24.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

 

42

K24.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

 

43

K24.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

 

44

K24.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

 

45

K24.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

 

46

K24.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

 

47

K19.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

 

48

K19.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

 

49

K19.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

 

50

K19.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

 

51

K19.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

 

52

08.0257.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

 

53

08.0257.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

 

54

08.0258.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

 

55

08.0258.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

 

56

08.0262.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

 

57

08.0262.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

 

58

08.0264.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

 

59

08.0264.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

 

60

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

 

61

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

 

62

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

 

63

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

 

64

08.0267.0227

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

 

65

08.0267.0227

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

 

66

08.0269.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

 

67

08.0269.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

 

68

08.0270.0227

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

 

69

08.0270.0227

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

 

70

08.0271.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

 

71

08.0271.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

 

72

08.0272.0227

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

 

73

08.0272.0227

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

 

74

08.0274.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

 

75

08.0274.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

 

76

08.0275.0227

Cấy chỉ điều trị di tinh

 

77

08.0275.0227

Cấy chỉ điều trị di tinh

 

78

08.0276.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dương

 

79

08.0276.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dương

 

80

08.0277.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

 

81

08.0277.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

 

82

08.0248.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

 

83

08.0248.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

 

84

08.0229.0227

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

 

85

08.0229.0227

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

 

86

08.0234.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

 

87

08.0234.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

 

88

08.0239.0227

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

 

89

08.0239.0227

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

 

90

08.0263.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

 

91

08.0263.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

 

92

08.0268.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

 

93

08.0268.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

 

94

08.0273.0227

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

 

95

08.0273.0227

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

 

96

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

 

97

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

 

98

13.0051.0237

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn. hồng ngoại

 

99

08.0005.0230

Điện châm

 

100

15.0301.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu. mặt. cổ

 

101

15.0302.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

 

102

15.0304.0505

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

 

103

18.0155.0040

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

 

104

18.0157.0040

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)

 

105

18.0158.0040

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

 

106

18.0160.0040

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

 

107

18.0161.0040

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

 

108

18.0191.0040

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

109

18.0255.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

110

18.0149.0040

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

 

111

18.0257.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

112

18.0259.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

113

18.0261.0040

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

114

18.0264.0040

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

115

18.0193.0040

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)

 

116

18.0221.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng. tiền liệt tuyến. các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

 

117

18.0222.0040

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

 

118

18.0195.0040

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)

 

119

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

 

120

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

 

121

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

 

122

17.0062.0267

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

 

123

17.0037.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

 

124

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

 

125

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

 

126

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

 

127

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

 

128

16.0034.1038

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

 

129

16.0035.1023

Phẫu thuật nạo túi lợi

 

130

16.0043.1020

Lấy cao răng

 

131

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

 

132

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

 

133

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

 

134

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

 

135

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

 

136

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

 

137

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

 

138

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

 

139

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

 

140

16.0233.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

 

141

16.0234.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

 

142

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

 

143

16.0239.1029

Nhổ chân răng sữa

 

144

16.0245.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế

 

145

16.0271.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

 

146

16.0272.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim

 

147

16.0273.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu

 

148

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

 

149

16.0275.1095

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

 

150

16.0276.1095

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

 

151

16.0294.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

 

152

16.0295.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

 

153

16.0323.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

 

154

18.0072.0029

Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim]

 

155

18.0156.0041

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

 

156

18.0159.0041

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

 

157

18.0192.0041

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

158

18.0256.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

159

18.0154.0041

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

 

160

18.0258.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

161

18.0262.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

162

18.0263.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

 

163

18.0265.0041

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

164

18.0219.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật. tụy. lách. dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

 

165

22.0151.1594

Cặn Addis

 

166

18.0196.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

 

167

18.0197.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

 

168

27.0061.1209

Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng

 

169

27.0067.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng

 

170

27.0080.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi. trung thất

 

171

18.0150.0041

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

 

172

18.0260.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

173

18.0220.0041

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

 

174

27.0336.1210

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở

 

175

27.0337.1210

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm

 

176

27.0358.1209

Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận

 

177

27.0359.1209

Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận

 

178

27.0402.1210

Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt

 

179

27.0411.1209

Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)

 

180

27.0457.1209

Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác

 

181

27.0473.1209

Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối

 

182

18.0297.0065

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

 

183

18.0302.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)

 

184

18.0304.0065

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

 

185

18.0309.0065

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)

 

186

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

 

187

02.0352.0113

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

 

188

02.0394.0320

Tiêm ngoài màng cứng

 

189

02.0396.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

 

190

17.0078.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

 

191

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

 

192

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

 

193

08.0014.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

 

194

08.0014.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

 

195

08.0011.0243

Laser châm

 

196

17.0012.0243

Điều trị bằng Laser công suất thấp

 

197

17.0002.0254

Điều trị bằng sóng cực ngắn

 

198

17.0003.0254

Điều trị bằng vi sóng

 

199

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

 

200

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

 

201

17.0019.0272

Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục

 

202

17.0022.0272

Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi. bồn ngâm)

 

203

17.0013.0275

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

 

204

17.0014.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

 

205

17.0015.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

 

206

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

 

207

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

 

208

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

 

209

27.0142.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

 

210

27.0144.0451

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

 

211

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

 

212

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

 

213

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

 

214

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

 

215

21.0037.1777

Ghi điện não đồ vi tính

 

216

21.0040.1777

Ghi điện não đồ thông thường

 

217

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

 

218

02.0085.1778

Điện tim thường

 

219

02.0085.1778

Điện tim thường

 

220

21.0014.1778

Điện tim thường

 

221

15.0303.2047

Thay băng vết mổ

 

222

02.0388.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

 

223

18.0321.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ. tiền liệt tuyến. đại tràng chậu hông. trực tràng. các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

 

224

10.0984.0563

Phẫu thuật rút nẹp. dụng cụ kết hợp xương

 

225

10.1118.0546

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối

 

226

10.0973.0551_GT

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê]

 

227

10.0974.0551_GT

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê]

 

228

10.0975.0551_GT

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê]

 

229

10.0980.0571_GT

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê]

 

230

10.0982.0551_GT

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê]

 

231

10.0983.0551_GT

Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê]

 

232

10.0807.0577_GT

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]

 

233

10.0808.0577_GT

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]

 

234

10.0810.0559_GT

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê]

 

235

10.0811.0559_GT

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê]

 

236

10.0812.0577_GT

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa. thần kinh trụ. thần kinh quay [gây tê]

 

237

10.0547.0494_GT

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê]

 

238

10.0548.0494_GT

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê]

 

239

10.0549.0494_GT

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê]

 

240

10.0550.0494_GT

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê]

 

241

10.0551.0494_GT

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê]

 

242

10.0554.0494_GT

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê]

 

243

10.0845.0549_GT

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê]

 

244

10.0846.0549_GT

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê]

 

245

10.0849.0549_GT

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn. ngón tay [gây tê]

 

246

10.0851.0571_GT

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê]

 

247

10.0859.0571_GT

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê]

 

248

10.0861.0577_GT

Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê]

 

249

10.0862.0571_GT

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê]

 

250

10.0863.0534_GT

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay. cánh tay [gây tê]

 

251

10.0839.0559_GT

Khâu tổn thương gân gấp vùng I. III. IV. V [gây tê]

 

252

10.0840.0559_GT

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê]

 

253

10.0841.0559_GT

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [gây tê]

 

254

10.0842.0559_GT

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê]

 

255

10.0843.0550_GT

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê]

 

256

10.0350.0434_GT

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê]

 

257

10.0356.0436_GT

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê]

 

258

10.0749.0559_GT

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê]

 

259

10.0750.0559_GT

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê]

 

260

10.0638.0464_GT

Mở đường mật. đặt dẫn lưu đường mật [gây tê]

 

261

10.0751.0559_GT

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê]

 

262

10.0752.0559_GT

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê]

 

263

10.0679.0492_GT

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê]

 

264

10.0357.0436_GT

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê]

 

265

10.0681.0492_GT

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê]

 

266

10.0682.0492_GT

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê]

 

267

10.0562.0494_GT

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ. tạo hình hậu môn [gây tê]

 

268

13.0177.0593_GT

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]

 

269

10.0683.0492_GT

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê]

 

270

10.0684.0492_GT

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê]

 

271

10.0685.0492_GT

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê]

 

272

10.0686.0492_GT

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê]

 

273

10.0687.0492_GT

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê]

 

274

10.0701.0491_GT

Mở bụng thăm dò. lau rửa ổ bụng. đặt dẫn lưu [gây tê]

 

275

10.0928.0550_GT

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương [gây tê]

 

276

10.0367.0434_GT

Cắt nối niệu đạo trước [gây tê]

 

277

10.0698.0628_GT

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê]

 

278

10.0876.0559_GT

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê]

 

279

10.0979.0571_GT

Phẫu thuật viêm xương [gây tê]

 

280

10.0942.0534_GT

Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê]

 

281

10.0943.0534_GT

Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê]

 

282

10.0944.0550_GT

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê]

 

283

27.0206.0459_GT

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây tê]

 

284

27.0207.0459_GT

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê]

 

285

27.208b.0459_GT

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê]

 

286

27.0227.0459_GT

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây tê]

 

287

27.0229.0459_GT

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây tê]

 

288

10.0533.0494_GT

Cắt u. polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê]

 

289

10.0569.0624_GT

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê]

 

290

10.0570.0624_GT

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ [gây tê]

 

291

10.0571.0632_GT

Phẫu thuật cắt lọc. xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê]

 

292

10.0572.0577_GT

Phẫu thuật cắt lọc. xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê]

 

293

27.0170.0464_GT

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây tê]

 

294

27.0172.0464_GT

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê]

 

295

27.0175.0459_GT

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê]

 

296

27.0367.0436_GT

Nội soi mở rộng niệu quản. nong rộng niệu quản [gây tê]

 

297

10.0886.0559_GT

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây tê]

 

298

10.0888.0559_GT

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay [gây tê]

 

299

10.0889.0559_GT

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung [gây tê]

 

300

10.0874.0571_GT

Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê]

 

301

10.0875.0559_GT

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê]

 

302

10.0877.0559_GT

Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê]

 

303

10.0878.0559_GT

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê]

 

304

10.0879.0559_GT

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê]

 

305

10.0947.0571_GT

Phẫu thuật lấy xương chết. nạo viêm [gây tê]

 

306

10.0952.0571_GT

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê]

 

307

10.0406.0435_GT

Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê]

 

308

10.0407.0435_GT

Phẫu thuật xoắn. vỡ tinh hoàn [gây tê]

 

309

10.0950.0549_GT

Phẫu thuật làm cứng khớp gối [gây tê]

 

310

10.0951.0551_GT

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê]

 

311

10.0953.0571_GT

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê]

 

312

10.0954.0576_GT

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê]

 

313

10.0371.0436_GT

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê]

 

314

10.0372.0436_GT

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê]

 

315

10.0378.0436_GT

Dẫn lưu bàng quang. đặt Tuteur niệu đạo [gây tê]

 

316

10.0955.0577_GT

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê]

 

317

10.0956.0551_GT

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê]

 

318

13.0143.0655_GT

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê]

 

319

10.0680.0492_GT

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê]

 

320

13.0147.0597_GT

Cắt u thành âm đạo [gây tê]

 

321

13.0149.0624_GT

Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]

 

322

10.0394.0435_GT

Hạ tinh hoàn ẩn. tinh hoàn lạc chổ [gây tê]

 

323

16.0294.1079_GT

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê]

 

324

16.0295.0576_GT

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê]

 

325

10.0506.0459_GT

Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]

 

326

10.0507.0459_GT

Cắt ruột thừa. lau rửa ổ bụng [gây tê]

 

327

10.0508.0459_GT

Cắt ruột thừa. dẫn lưu ổ apxe [gây tê]

 

328

10.0509.0493_GT

Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]

 

329

10.0510.0459_GT

Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê]

 

330

10.0492.0493_GT

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư. dẫn lưu ổ bụng [gây tê]

 

331

10.0716.0551_GT

Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê]

 

332

10.0727.0553_GT

Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay [gây tê]

 

333

10.0524.0491_GT

Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]

 

334

10.0880.0559_GT

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê]

 

335

10.0881.0559_GT

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [gây tê]

 

336

10.0882.0559_GT

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê]

 

337

10.0883.0559_GT

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê]

 

338

10.0884.0559_GT

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê]

 

339

10.0885.0559_GT

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê]

 

340

10.0900.0550_GT

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây tê]

 

341

10.0901.0550_GT

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây tê]

 

342

10.0902.0550_GT

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây tê]

 

343

10.0903.0550_GT

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây tê]

 

344

10.0525.0491_GT

Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]

 

345

10.0306.0421_GT

Lấy sỏi san hô thận [gây tê]

 

346

10.0307.0421_GT

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê]

 

347

10.0308.0421_GT

Lấy sỏi mở bể thận. đài thận có dẫn lưu thận [gây tê]

 

348

10.0310.0421_GT

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê]

 

349

10.0325.0421_GT

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê]

 

350

10.0326.0421_GT

Lấy sỏi niệu quản tái phát. phẫu thuật lại [gây tê]

 

351

10.0327.0421_GT

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê]

 

352

10.0511.0491_GT

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê]

 

353

10.0347.0424_GT

Cắt bàng quang. đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê]

 

354

10.0349.0424_GT

Cắt cổ bàng quang [gây tê]

 

355

10.0355.0421_GT

Lấy sỏi bàng quang [gây tê]

 

356

10.0368.0434_GT

Cắt nối niệu đạo sau [gây tê]

 

357

10.0375.0432_GT

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê]

 

358

10.0376.0432_GT

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê]

 

359

10.0386.0435_GT

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]

 

360

10.0317.0436_GT

Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê]

 

361

10.0319.0436_GT

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận. áp xe thận [gây tê]

 

362

10.0945.0550_GT

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp [gây tê]

 

363

10.0555.0494_GT

Phẫu thuật chích. dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê]

 

364

10.0556.0494_GT

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê]

 

365

10.0557.0494_GT

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê]

 

366

10.0558.0494_GT

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê]

 

367

10.0958.0549_GT

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê]

 

368

10.0961.0575_GT

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê]

 

369

10.0962.0574_GT

Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê]

 

370

10.0963.0559_GT

Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê]

 

371

10.0964.0559_GT

Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê]

 

372

10.0966.0572_GT

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê]

 

373

10.0967.0558_GT

Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê]

 

374

10.0968.0553_GT

Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê]

 

375

10.0969.0553_GT

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo [gây tê]

 

376

10.0971.0558_GT

Lấy u xương (ghép xi măng) [gây tê]

 

377

10.0972.0407_GT

Phẫu thuật U máu [gây tê]

 

378

10.0453.0464_GT

Nối vị tràng [gây tê]

 

379

10.0479.0491_GT

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê]

 

380

10.0473.0459_GT

Cắt u tá tràng [gây tê]

 

381

10.0475.0459_GT

Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê]

 

382

10.0476.0459_GT

Cắt túi thừa tá tràng [gây tê]

 

383

10.0559.0494_GT

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê]

 

384

10.0561.0494_GT

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê]

 

385

10.0847.0551_GT

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê]

 

386

10.0850.0575_GT

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê]

 

387

10.1076.0553_GT

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng [gây tê]

 

388

10.0774.0559_GT

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê]

 

389

10.0818.0559_GT

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê]

 

390

10.0824.0559_GT

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền [gây tê]

 

391

10.0826.0559_GT

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê]

 

392

10.1020.0525

Nắn. bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

 

393

10.1021.0525

Nắn. bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

 

394

10.1022.0519

Nắn. bó bột gãy xương chày

 

395

10.1023.0532

Nắn. bó bột gãy xương gót

 

396

10.1024.0519

Nắn. bó bột gãy xương ngón chân

 

397

10.1028.0519

Nắn. bó bột gãy xương bàn chân

 

398

10.1029.0515

Nắn. bó bột trật khớp xương đòn

 

399

10.1031.0513

Nắn. bó bột trật khớp cổ chân

 

400

08.0323.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu. đau nửa đầu

 

401

08.0330.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

 

402

08.0337.0271

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

 

403

08.0359.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây V

 

404

08.0364.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

 

405

08.0373.0271

Thuỷ châm điều trị đau răng

 

406

17.0006.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

 

407

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

 

408

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

 

409

17.0044.0268

Tập đi với gậy

 

410

17.0049.0268

Tập đi với chân giả trên gối

 

411

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

 

412

17.0108.0260

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu. hình ảnh…)

 

413

18.0049.0004

Siêu âm tim. màng tim qua thành ngực

 

414

18.0052.0004

Siêu âm Doppler tim. van tim

 

415

24.0321.1674

Vi nấm nhuộm soi

 

416

18.0058.0069

Siêu âm Doppler tinh hoàn. mào tinh hoàn hai bên

 

417

02.0363.0086

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

 

418

02.0399.0213

Tiêm hội chứng DeQuervain

 

419

02.0400.0213

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

 

420

02.0401.0213

Tiêm gân gấp ngón tay

 

421

02.0402.0213

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

 

422

02.0403.0213

Tiêm gân trên gai (dưới gai. gân bao xoay khớp vai)

 

423

02.0404.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

 

424

02.0405.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

 

425

02.0406.0213

Tiêm gân gót

 

426

02.0407.0213

Tiêm cân gan chân

 

427

02.0408.0213

Tiêm cạnh cột sống cổ

 

428

02.0409.0213

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

 

429

02.0410.0213

Tiêm cạnh cột sống ngực

 

430

02.0424.0214

Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm

 

431

02.0425.0214

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

 

432

02.0426.0214

Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

 

433

02.0427.0214

Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

 

434

02.0428.0214

Tiêm gân trên gai (dưới gai. gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm

 

435

02.0429.0214

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

 

436

02.0111.1798

Nghiệm pháp Atropin

 

437

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

 

438

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

 

439

10.0881.0559

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

 

440

10.0882.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

 

441

10.0883.0559

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

 

442

10.0884.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

 

443

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

 

444

10.0892.0537

Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI

 

445

10.0893.0573

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền

 

446

10.0897.0543

Trật khớp háng bẩm sinh

 

447

10.0900.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

 

448

10.0901.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

 

449

10.0902.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

 

450

10.0903.0550

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

 

451

10.0905.0556

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

 

452

08.0278.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

 

453

08.0279.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

 

454

08.0280.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

 

455

08.0281.0230

Điện châm điều trị hội chứng stress

 

456

08.0282.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

 

457

08.0283.0230

Điện châm điều trị viêm amidan

 

458

08.0284.0230

Điện châm điều trị trĩ

 

459

08.0285.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

 

460

08.0287.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

 

461

08.0288.0230

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

 

462

08.0289.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

 

463

08.0290.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

 

464

08.0291.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang

 

465

08.0292.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

 

466

08.0293.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

 

467

08.0294.0230

Điện châm điều trị sa tử cung

 

468

08.0295.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

 

469

08.0296.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

 

470

08.0297.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

 

471

08.0298.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

 

472

08.0299.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

 

473

08.0300.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

 

474

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

 

475

08.0302.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

 

476

08.0303.0230

Điện châm điều trị đau hố mắt

 

477

08.0304.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

 

478

08.0305.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

 

479

08.0306.0230

Điện châm điều trị lác cơ năng

 

480

08.0307.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

 

481

08.0310.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

 

482

08.0311.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

 

483

08.0312.0230

Điện châm điều trị đau răng

 

484

08.0313.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

 

485

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

 

486

08.0315.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

 

487

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

 

488

08.0317.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

 

489

08.0318.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

 

490

08.0319.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

 

491

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ. đa dây thần kinh

 

492

08.0321.0230

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

 

493

02.0397.0213

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

 

494

02.0398.0213

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

 

495

18.0311.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

 

496

18.0335.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

 

497

18.0337.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

 

498

18.0339.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

 

499

18.0341.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

 

500

18.0342.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)

 

501

18.0344.0065

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

 

502

10.0316.0581

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

 

503

18.0323.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ. tiền liệt tuyến. đại tràng chậu hông. trực tràng. các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

 

504

18.0346.0065

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

 

505

18.0320.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật. tụy. lách. thận. dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)

 

506

18.0296.0066

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)

 

507

18.0298.0066

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

 

508

18.0303.0066

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)

 

509

18.0310.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)

 

510

18.0334.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)

 

511

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

 

512

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

 

513

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

 

514

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

 

515

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

 

516

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

 

517

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

 

518

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

 

519

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

 

520

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

 

521

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

 

522

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

 

523

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

 

524

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ. phần mềm thành ngực)

 

525

18.0015.0001

Siêu âm ổ bung (gan mật. tụy. lách. thận. bàng quang)

 

526

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

 

527

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

 

528

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai. nhau thai. nước ối)

 

529

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai. nhau thai. nước ối)

 

530

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

 

531

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

 

532

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

 

533

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

 

534

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối. háng. khuỷu. cổ tay….)

 

535

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da. tổ chức dưới da. cơ….)

 

536

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

 

537

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

 

538

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận. tuyến thượng thận. bàng quang. tiền liệt tuyến)

 

539

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận. tuyến thượng thận. bàng quang. tiền liệt tuyến)

 

540

18.0125.0028

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

 

541

18.0336.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)

 

542

18.0338.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)

 

543

18.0340.0066

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

 

544

18.0343.0066

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)

 

545

18.0345.0066

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)

 

546

18.0319.0066

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật. tụy. lách. thận. dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)

 

547

18.0632.0165

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

 

548

18.0633.0165

Dẫn lưu dịch. áp xe. nang dưới hướng dẫn của siêu âm

 

549

08.0004.0224

Nhĩ châm

 

550

08.0010.0224

Chích lể

 

551

14.0212.0864

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

 

552

14.0213.0778

Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)

 

553

14.0214.0778

Bóc giả mạc

 

554

14.0222.0801

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

 

555

18.0105.0028

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

 

556

18.0109.0028

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

 

557

18.0110.0028

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

 

558

18.0119.0028

Chụp Xquang ngực thẳng

 

559

18.0120.0028

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

 

560

18.0095.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

 

561

18.0098.0028

Chụp Xquang khung chậu thẳng

 

562

18.0099.0028

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

 

563

18.0100.0028

Chụp Xquang khớp vai thẳng

 

564

18.0101.0028

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

 

565

18.0078.0028

Chụp Xquang Schuller

 

566

18.0067.0028

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

 

567

18.0080.0028

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

 

568

18.0082.0028

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)

 

569

18.0084.0028

Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)

 

570

18.0084.0028

Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)

 

571

18.0074.0028

Chụp Xquang hàm chếch một bên

 

572

18.0075.0028

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

 

573

18.0076.0028

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

 

574

18.0069.0028

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

 

575

18.0070.0028

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

 

576

18.0072.0028

Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim]

 

577

18.0073.0028

Chụp Xquang Hirtz

 

578

18.0068.0028

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

 

579

18.0071.0028

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

 

580

18.0086.0028

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

 

581

18.0087.0028

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

 

582

18.0089.0028

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

 

583

18.0090.0028

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

 

584

18.0091.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

 

585

18.0092.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

 

586

08.0008.0224

Ôn châm

 

587

08.0012.0224

Từ châm

 

588

08.0238.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

 

589

08.0238.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

 

590

08.0240.0227

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

 

591

08.0240.0227

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

 

592

08.0241.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông

 

593

08.0241.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông

 

594

08.0242.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu. đau nửa đầu

 

595

08.0242.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu. đau nửa đầu

 

596

08.0243.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

 

597

08.0243.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

 

598

08.0244.0227

Cấy chỉ điều trị nấc

 

599

08.0244.0227

Cấy chỉ điều trị nấc

 

600

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

 

601

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

 

602

08.0246.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

 

603

08.0246.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

 

604

08.0247.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

 

605

08.0247.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

 

606

08.0249.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

 

607

08.0249.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

 

608

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

 

609

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

 

610

08.0251.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

 

611

08.0251.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

 

612

08.0252.0227

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

 

613

08.0252.0227

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

 

614

08.0253.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

 

615

08.0253.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

 

616

08.0254.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

 

617

08.0254.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

 

618

08.0255.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

 

619

08.0255.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

 

620

08.0256.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

 

621

08.0256.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

 

622

08.0007.0227

Cấy chỉ

 

623

08.0007.0227

Cấy chỉ

 

624

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

 

625

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

 

626

08.0230.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

 

627

08.0230.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

 

628

08.0231.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

 

629

08.0231.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

 

630

08.0232.0227

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

 

631

08.0232.0227

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

 

632

08.0233.0227

Cấy chỉ điều trị mày đay

 

633

08.0233.0227

Cấy chỉ điều trị mày đay

 

634

08.0235.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

 

635

08.0235.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

 

636

08.0236.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

 

637

08.0236.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

 

638

08.0237.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

 

639

08.0237.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

 

640

14.0251.0852

Test phát hiện khô mắt

 

641

14.0266.0865

Đo độ sâu tiền phòng

 

642

14.0277.0865

Test thử nhược cơ

 

643

14.0278.0865

Test kéo cơ cưỡng bức

 

644

15.0226.1005

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

 

645

15.0228.0932

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

 

646

18.0093.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

 

647

18.0094.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động. gập ưỡn

 

648

18.0096.0028

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

 

649

18.0102.0028

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

 

650

18.0103.0028

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

 

651

18.0104.0028

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

652

18.0106.0028

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

 

653

18.0107.0028

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

654

18.0108.0028

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

655

18.0111.0028

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

 

656

18.0112.0028

Chụp Xquang khớp gối thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

657

18.0113.0028

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

 

658

18.0114.0028

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

 

659

18.0115.0028

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

660

18.0116.0028

Chụp Xquang xương bàn. ngón chân thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

661

18.0117.0028

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

 

662

18.0121.0028

Chụp Xquang xương ức thẳng. nghiêng

 

663

18.0122.0028

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

 

664

18.0123.0028

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

 

665

22.0123.1297

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

 

666

27.0174.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

 

667

27.0176.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non

 

668

27.0177.0455

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

 

669

27.0185.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

 

670

27.0186.0457

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non

 

671

27.0192.0457

Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng

 

672

27.0193.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

 

673

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

 

674

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

 

675

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

 

676

08.0394.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

 

677

08.0395.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

 

678

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

 

679

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

 

680

08.0398.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng. ngất

 

681

08.0399.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

 

682

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

 

683

08.0401.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

 

684

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

 

685

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

 

686

08.0407.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

 

687

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu. đau nửa đầu

 

688

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

 

689

08.0411.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

 

690

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ. đám rối và dây thần kinh

 

691

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

 

692

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

 

693

08.0416.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

 

694

08.0417.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

 

695

08.0418.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

 

696

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

 

697

08.0421.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

 

698

27.0304.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột. không cắt ruột

 

699

27.0305.0457

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non

 

700

27.0306.0490

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

 

701

27.0321.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên

 

702

27.0322.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên

 

703

27.0323.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên

 

704

27.0324.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên

 

705

27.0327.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

 

706

27.0339.0419

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ

 

707

27.0341.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u thận

 

708

24.0263.1665

Hồng cầu. bạch cầu trong phân soi tươi

 

709

24.0264.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

 

710

08.0422.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

 

711

08.0423.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

 

712

08.0424.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

 

713

08.0426.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

 

714

14.0192.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

 

715

14.0193.0856

Tiêm dưới kết mạc

 

716

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

 

717

24.0002.1720

Vi khuẩn test nhanh

 

718

14.0197.0854

Bơm thông lệ đạo

 

719

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

 

720

14.0201.0769

Khâu kết mạc

 

721

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

 

722

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

 

723

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

 

724

14.0205.0759

Đốt lông xiêu. nhổ lông siêu

 

725

24.0049.1714

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

 

726

24.0060.1627

Chlamydia test nhanh

 

727

27.0194.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch

 

728

27.0195.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng

 

729

27.0197.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang

 

730

27.0199.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái

 

731

27.0201.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông

 

732

27.0205.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

 

733

27.0344.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản

 

734

27.0360.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất

 

735

27.0378.0104

Nội soi nong niệu quản hẹp

 

736

27.0379.0440

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản

 

737

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

 

738

24.0289.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

 

739

24.0291.1720

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

 

740

27.0210.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang

 

741

27.0214.0457

Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo

 

742

27.0215.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng

 

743

27.0216.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch

 

744

27.0217.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp

 

745

13.0231.0643

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần

 

746

18.0048.0004

Doppler động mạch cảnh. Doppler xuyên sọ

 

747

18.0067.0013

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

 

748

18.0067.0029

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

 

749

18.0068.0013

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

 

750

18.0068.0029

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

 

751

18.0069.0010

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

 

752

18.0071.0029

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

 

753

18.0072.0010

Chụp Xquang Blondeau

 

754

18.0073.0010

Chụp Xquang Hirtz

 

755

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

 

756

08.0415.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

 

757

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

 

758

13.0049.0635

Nạo sót thai. nạo sót rau sau sẩy. sau đẻ

 

759

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

 

760

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

 

761

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

 

762

23.0193.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

 

763

08.0420.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

 

764

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

 

765

08.0439.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

 

766

08.0444.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

 

767

08.0450.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

 

768

08.0455.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

 

769

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

 

770

10.0367.0434

Cắt nối niệu đạo trước

 

771

10.0625.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật. nội soi tán sỏi đường mật

 

772

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

 

773

10.0852.0556

Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh

 

774

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

 

775

10.0913.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

 

776

10.0936.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

 

777

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

 

778

10.0986.0529

Nắn. bó bột gãy cổ xương đùi. vỡ ổ cối và trật khớp háng

 

779

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

 

780

27.0270.0476

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr

 

781

27.0272.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật. mở OMC lấy sỏi. dẫn lưu Kehr

 

782

27.0274.1196

Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

 

783

27.0275.0473

Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng

 

784

27.0294.1196

Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử

 

785

27.0295.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy

 

786

27.0296.1209

Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn

 

787

27.0297.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy

 

788

27.0300.1196

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách

 

789

27.0307.1196

Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

 

790

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

 

791

27.0180.0502

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da

 

792

27.0181.0502

Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật

 

793

27.0184.0457

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

 

794

27.0206.0459

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

 

795

27.0207.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

 

796

27.0208.0452

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

 

797

27.208b.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng

 

798

27.0209.0452

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo

 

799

24.0187.1637

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

 

800

27.0328.1196

Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

 

801

27.0329.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

 

802

27.0330.1196

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

 

803

27.0331.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

 

804

27.0332.1196

Phẫu thuật nội soi rửa bụng. dẫn lưu

 

805

27.0333.1197

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

 

806

27.0335.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

 

807

27.0223.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng. đóng mỏm cụt trực tràng. mở hậu môn nhân tạo

 

808

27.0227.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

 

809

27.0228.0452

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo

 

810

27.0229.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

 

811

27.0230.0452

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

 

812

27.0259.0470

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan

 

813

27.0355.1196

Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

 

814

27.0356.0418

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận

 

815

27.0357.0418

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận

 

816

27.0362.0423

Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản. mở rộng niệu quản nội soi

 

817

27.0363.0423

Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận

 

818

27.0365.0418

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

 

819

27.0366.0423

Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản

 

820

27.0367.0436

Nội soi mở rộng niệu quản. nong rộng niệu quản

 

821

27.0371.0418

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

 

822

27.0372.1196

Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi

 

823

27.0377.1197

Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản

 

824

27.0380.0418

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

 

825

27.0384.1197

Nội soi cắt polyp cổ bàng quang

 

826

27.0392.1197

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng

 

827

27.0398.0423

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính

 

828

27.0404.1196

Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn

 

829

27.0405.1197

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng

 

830

27.0406.1197

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

 

831

27.0407.1197

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo

 

832

27.0408.1197

Nội soi tán sỏi niệu đạo

 

833

27.0409.1197

Nội soi cắt u niệu đạo. van niệu đạo

 

834

27.0413.0695

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

 

835

27.0414.1196

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

 

836

27.0418.1196

Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

 

837

27.0442.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau

 

838

27.0444.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn

 

839

27.0445.0542

Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu

 

840

27.0446.0541

Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu

 

841

27.0448.0541

Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay

 

842

27.0451.1196

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu

 

843

27.0452.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu

 

844

27.0454.1196

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài

 

845

27.0455.1196

Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay

 

846

27.0456.1196

Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay

 

847

27.0459.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối

 

848

27.0464.0541

Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy

 

849

27.0464.0541

Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy

 

850

27.0465.0541

Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân

 

851

27.0472.0542

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè

 

852

27.0475.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó

 

853

27.0484.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân

 

854

27.0486.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân

 

855

18.0088.0030

Chụp Xquang cột sống cổ động. nghiêng 3 tư thế

 

856

18.0106.0029

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

 

857

27.0140.1196

Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày

 

858

27.0143.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng

 

859

27.0145.0457

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng

 

860

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn. tinh hoàn lạc chổ

 

861

10.0919.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

 

862

10.0920.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

 

863

10.0921.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

 

864

10.0926.0556

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

 

865

10.0928.0550

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

 

866

10.0929.0547

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

 

867

16.0061.1011

Điều trị tủy lại

 

868

16.0067.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

 

869

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

 

870

16.0069.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

 

871

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

 

872

27.0147.0502

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

 

873

27.0166.1196

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

 

874

27.0167.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

 

875

03.3874.0515

Nắn. cố định trật khớp hàm

 

876

10.1004.0527

Nắn. bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

 

877

10.1025.0517

Nắn. bó bột trật khớp cùng đòn

 

878

10.0930.0545

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

 

879

10.0931.0554

Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao

 

880

10.0932.0557

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

 

881

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

 

882

10.0935.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

 

883

10.0937.0537

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo

 

884

10.0938.0540

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

 

885

10.0939.0539

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

 

886

10.0941.0556

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis. Champon. Kim K.Wire)

 

887

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

 

888

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

 

889

10.0944.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

 

890

27.0062.0374

Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng

 

891

27.0063.0541

Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ

 

892

27.0066.0541

Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng

 

893

27.0068.0541

Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống

 

894

27.0069.0541

Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực

 

895

10.0513.0465

Cắt túi thừa đại tràng

 

896

10.0533.0494

Cắt u. polyp trực tràng đường hậu môn

 

897

10.0536.0465

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

 

898

10.0537.0455

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

 

899

10.0566.0584

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

 

900

10.0567.0584

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ. polyp…)

 

901

10.0569.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

 

902

10.0570.0624

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

 

903

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc. xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

 

904

10.0572.0577

Phẫu thuật cắt lọc. xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

 

905

27.0170.0464

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

 

906

27.0172.0464

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

 

907

27.0173.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

 

908

27.0175.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

 

909

27.0178.0455

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

 

910

27.0179.0502

Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da

 

911

13.0048.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

 

912

01.0287.1532

Đo lactat trong máu

 

913

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

 

914

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

 

915

16.0247.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

 

916

16.0248.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

 

917

16.0249.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu

 

918

16.0250.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép

 

919

16.0251.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim

 

920

16.0254.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim

 

921

16.0255.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu

 

922

10.0870.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

 

923

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

 

924

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

 

925

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

 

926

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

 

927

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

 

928

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

 

929

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

 

930

02.0339.0211

Thụt tháo phân

 

931

02.0362.0113

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

 

932

10.0620.0583

Mở thông túi mật

 

933

10.0912.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

 

934

10.0914.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

 

935

10.0915.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

 

936

10.0916.0543

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

 

937

10.0917.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

 

938

10.0918.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

 

939

16.0051.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

 

940

15.0138.0920

Chọc rửa xoang hàm

 

941

15.0140.0916

Nhét bấc mũi sau

 

942

15.0147.1006

Hút rửa mũi. xoang sau mổ

 

943

16.0052.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

 

944

16.0053.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

 

945

16.0054.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

 

946

10.0484.0465

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

 

947

10.0485.0465

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn. giun. mảnh kim loại.…)

 

948

10.0487.0458

Cắt đoạn ruột non. lập lại lưu thông

 

949

10.0488.0458

Cắt đoạn ruột non. đưa hai đầu ruột ra ngoài

 

950

10.0489.0458

Cắt đoạn ruột non. nối tận bên. đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

 

951

10.0490.0458

Cắt nhiều đoạn ruột non

 

952

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư. dẫn lưu ổ bụng

 

953

16.0197.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

 

954

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

 

955

16.0216.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

 

956

16.0217.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

 

957

16.0220.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

 

958

16.0222.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

 

959

16.0223.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

 

960

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

 

961

16.0225.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

 

962

16.0226.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

 

963

16.0232.1017

Điều trị tủy răng sữa

 

964

16.0235.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

 

965

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

 

966

16.0242.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép

 

967

16.0244.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

 

968

10.0520.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái. đóng đầu dưới. đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

 

969

10.0523.0454

Cắt toàn bộ đại trực tràng. đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

 

970

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

 

971

14.0210.0799

Nặn tuyến bờ mi. đánh bờ mi

 

972

15.0054.0902

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

 

973

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

 

974

10.0526.0465

Lấy dị vật trực tràng

 

975

10.0527.0454

Cắt đoạn trực tràng nối ngay

 

976

10.0528.0454

Cắt đoạn trực tràng. đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

 

977

15.0139.0897

Phương pháp Proetz

 

978

15.0141.0916

Nhét bấc mũi trước

 

979

15.0142.0869

Cầm máu mũi bằng Merocel

 

980

15.0143.0907

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

 

981

15.0144.0907

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

 

982

15.0207.0878

Chích áp xe quanh Amidan

 

983

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

 

984

15.0213.0900

Lấy dị vật hạ họng

 

985

15.0218.0899

Bơm thuốc thanh quản

 

986

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

 

987

16.0218.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

 

988

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

 

989

10.0494.0456

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng

 

990

10.0495.0456

Nối tắt ruột non - ruột non

 

991

10.0496.0489

Cắt mạc nối lớn

 

992

10.0497.0489

Cắt bỏ u mạc nối lớn

 

993

10.0498.0489

Cắt u mạc treo ruột

 

994

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

 

995

10.0507.0459

Cắt ruột thừa. lau rửa ổ bụng

 

996

10.0508.0459

Cắt ruột thừa. dẫn lưu ổ apxe

 

997

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

 

998

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

 

999

10.0512.0465

Khâu lỗ thủng đại tràng

 

1000

10.0514.0454

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

 

1001

10.0515.0454

Cắt đoạn đại tràng. đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

 

1002

10.0516.0454

Cắt đoạn đại tràng. đóng đầu dưới. đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

 

1003

10.0517.0454

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

 

1004

10.0518.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

 

1005

10.0519.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái. đưa 2 đầu ruột ra ngoài

 

1006

10.1014.0529

Nắn. bó bột gãy Cổ xương đùi

 

1007

10.1015.0511

Nắn. cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

 

1008

10.1016.0529

Nắn. bó bột gãy lồi cầu xương đùi

 

1009

10.1017.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

 

1010

10.1018.0513

Nắn. bó bột trật khớp gối

 

1011

10.1019.0525

Nắn. bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

 

1012

16.0243.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

 

1013

27.0070.0541

Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau

 

1014

27.0074.0541

Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực

 

1015

27.0075.0125

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu. tràn khí màng phổi

 

1016

27.0076.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực

 

1017

27.0077.0125

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi

 

1018

27.0078.0124

Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi

 

1019

27.0079.0125

Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực

 

1020

27.0082.0125

Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi

 

1021

27.0083.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực

 

1022

27.0084.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ

 

1023

27.0085.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng

 

1024

27.0086.0415

Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi

 

1025

27.0087.0124

Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi

 

1026

27.0088.0124

Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi

 

1027

27.0089.0124

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi

 

1028

27.0090.0125

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)

 

1029

27.0091.0412

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)

 

1030

27.0092.1196

Phẫu thuật nội soi bóc. sinh thiết hạch trung thất

 

1031

27.0093.1196

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán

 

1032

27.0094.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi. kén - nang phổi

 

1033

27.0095.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi

 

1034

27.0096.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch

 

1035

27.0097.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi

 

1036

10.0529.0454

Cắt đoạn trực tràng. miệng nối đại trực tràng thấp

 

1037

10.0530.0454

Cắt đoạn trực tràng. miệng nối đại tràng - ống hậu môn

 

1038

10.0531.0454

Cắt đoạn trực tràng. cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn

 

1039

10.0534.0465

Khâu lỗ thủng. vết thương trực tràng

 

1040

10.0544.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn

 

1041

10.0688.0583

Phẫu thuật rò. nang ống rốn tràng. niệu rốn

 

1042

10.0697.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

 

1043

10.0699.0583

Khâu vết thương thành bụng

 

1044

10.0716.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

 

1045

10.0727.0553

Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay

 

1046

10.0742.0539

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương

 

1047

24.0122.1643

HBsAb test nhanh

 

1048

24.0127.1643

HBcAb test nhanh

 

1049

24.0155.1696

HAV Ab test nhanh

 

1050

24.0163.1696

HEV Ab test nhanh

 

1051

24.0265.1674

Đơn bào đường ruột soi tươi

 

1052

24.0267.1674

Trứng giun. sán soi tươi

 

1053

24.0268.1674

Trứng giun soi tập trung

 

1054

24.0284.1674

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

 

1055

24.0311.1674

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết

 

1056

10.0499.0465

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

 

1057

10.0500.0465

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

 

1058

27.0098.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch

 

1059

27.0099.0413

Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản

 

1060

10.0306.0421

Lấy sỏi san hô thận

 

1061

10.0307.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

 

1062

10.0308.0421

Lấy sỏi mở bể thận. đài thận có dẫn lưu thận

 

1063

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

 

1064

10.0321.0417

Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)

 

1065

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

 

1066

10.0326.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát. phẫu thuật lại

 

1067

10.0327.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

 

1068

10.0335.0104

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

 

1069

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

 

1070

10.0347.0424

Cắt bàng quang. đưa niệu quản ra ngoài da

 

1071

10.0349.0424

Cắt cổ bàng quang

 

1072

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

 

1073

10.0368.0434

Cắt nối niệu đạo sau

 

1074

10.0375.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

 

1075

10.0376.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

 

1076

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

 

1077

24.0314.1674

Taenia (Sán dây) soi tươi định danh

 

1078

14.0161.0748

Tập nhược thị

 

1079

14.0168.0764

Khâu cò mi. tháo cò

 

1080

14.0171.0769

Khâu da mi đơn giản

 

1081

14.0172.0772

Khâu phục hồi bờ mi

 

1082

14.0174.0773

Xử lý vết thương phần mềm. tổn thương nông vùng mắt

 

1083

14.0175.0839

Khâu phủ kết mạc

 

1084

14.0206.0730

Bơm rửa lệ đạo

 

1085

14.0207.0738

Chích chắp. lẹo. nang lông mi; chích áp xe mi. kết mạc

 

1086

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

 

1087

14.0215.0505

Rạch áp xe mi

 

1088

14.0218.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

 

1089

14.0250.0852

Test thử cảm giác giác mạc

 

1090

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

 

1091

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

 

1092

23.0009.1493

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

 

1093

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

 

1094

27.0218.0463

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch

 

1095

27.0219.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng. nối đại tràng - ống hậu môn

 

1096

27.0224.0463

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng. đóng mỏm cụt trực tràng. mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch

 

1097

27.0233.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng

 

1098

27.0391.0440

Nội soi bàng quang tán sỏi

 

1099

27.0396.0433

Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi

 

1100

27.0412.0702

Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

 

1101

08.0006.0271

Thủy châm

 

1102

08.0009.0228

Cứu

 

1103

13.0239.0645

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

 

1104

13.0241.0644

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

 

1105

17.0009.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

 

1106

17.0010.0236

Điều trị bằng dòng giao thoa

 

1107

17.0018.0221

Điều trị bằng Parafin

 

1108

17.0027.0232

Điều trị bằng điện trường cao áp

 

1109

17.0028.0232

Điều trị bằng ion tĩnh điện

 

1110

17.0030.0232

Điều trị bằng tĩnh điện trường

 

1111

17.0041.0268

Tập đi với thanh song song

 

1112

17.0042.0268

Tập đi với khung tập đi

 

1113

17.0043.0268

Tập đi với nạng (nạng nách. nạng khuỷu)

 

1114

17.0045.0268

Tập đi với bàn xương cá

 

1115

17.0069.0268

Tập với máy tập thăng bằng

 

1116

17.0070.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi

 

1117

17.0071.0270

Tập với xe đạp tập

 

1118

17.0072.0268

Tập với bàn nghiêng

 

1119

17.0073.0277

Tập các kiểu thở

 

1120

17.0075.0277

Tập ho có trợ giúp

 

1121

17.0091.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu. Pelvis floor)

 

1122

17.0092.0268

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

 

1123

17.0102.0258

Tập tri giác và nhận thức

 

1124

17.0104.0264

Tập nuốt

 

1125

17.0109.0265

Tập cho người thất ngôn

 

1126

17.0111.0265

Tập sửa lỗi phát âm

 

1127

17.0124.1784

Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học

 

1128

17.0125.1783

Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước

 

1129

17.0126.1786

Đo áp lực hậu môn trực tràng

 

1130

08.0015.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

 

1131

08.0017.0248

Nắn. bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

 

1132

08.0018.0246

Nắn. bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

 

1133

08.0019.0286

Xông thuốc bằng máy

 

1134

08.0020.0284

Xông hơi thuốc

 

1135

08.0021.0285

Xông khói thuốc

 

1136

08.0022.0252

Sắc thuốc thang

 

1137

08.0023.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

 

1138

08.0024.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

 

1139

08.0025.0229

Đặt thuốc YHCT

 

1140

08.0026.0222

Bó thuốc

 

1141

08.0027.0228

Chườm ngải

 

1142

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

 

1143

27.0043.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp

 

1144

27.0044.0357

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

 

1145

17.0046.0268

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

 

1146

17.0047.0268

Tập lên. xuống cầu thang

 

1147

17.0048.0268

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc. sỏi. gồ ghề...)

 

1148

17.0050.0268

Tập đi với chân giả dưới gối

 

1149

17.0051.0268

Tập đi với khung treo

 

1150

10.0745.0556

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

 

1151

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

 

1152

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

 

1153

10.0720.0556

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

 

1154

18.0123.0012

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

 

1155

18.0124.0016

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

 

1156

18.0124.0034

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

 

1157

18.0125.0012

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

 

1158

18.0113.0013

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

 

1159

18.0129.0014

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng. nghiêng (Cephalometric)

 

1160

18.0129.0029

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng. nghiêng (Cephalometric)

 

1161

18.0130.0017

Chụp Xquang thực quản dạ dày

 

1162

18.0130.0035

Chụp Xquang thực quản dạ dày

 

1163

18.0132.0018

Chụp Xquang đại tràng

 

1164

18.0132.0036

Chụp Xquang đại tràng

 

1165

18.0605.0170

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

 

1166

17.0150.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

 

1167

17.0151.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

 

1168

17.0152.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

 

1169

17.0153.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

 

1170

18.0102.0013

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

 

1171

18.0102.0029

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

 

1172

18.0103.0013

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

 

1173

18.0103.0029

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

 

1174

18.0104.0013

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

1175

18.0104.0029

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

1176

18.0105.0012

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

 

1177

18.0106.0013

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

 

1178

18.0107.0013

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

1179

18.0107.0029

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

1180

18.0108.0013

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

1181

18.0108.0029

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

1182

18.0109.0012

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

 

1183

18.0110.0012

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

 

1184

18.0111.0013

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

 

1185

18.0111.0029

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

 

1186

18.0112.0013

Chụp Xquang khớp gối thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

1187

18.0112.0029

Chụp Xquang khớp gối thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

1188

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

 

1189

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

 

1190

10.0682.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

 

1191

16.0333.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

 

1192

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

 

1193

16.0336.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

 

1194

16.0337.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

 

1195

16.0341.1087

Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên

 

1196

16.0345.1084

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ

 

1197

17.0004.0232

Điều trị bằng từ trường

 

1198

17.0005.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

 

1199

17.0007.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

 

1200

10.0562.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ. tạo hình hậu môn

 

1201

08.0322.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

 

1202

08.0324.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

 

1203

08.0325.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

 

1204

08.0326.0271

Thuỷ châm điều trị nấc

 

1205

08.0327.0271

Thuỷ châm điều trị cảm mạo. cúm

 

1206

08.0328.0271

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

 

1207

08.0331.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

 

1208

08.0332.0271

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

 

1209

08.0333.0271

Thuỷ châm điều trị trĩ

 

1210

08.0334.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

 

1211

08.0335.0271

Thuỷ châm điều trị mày đay

 

1212

08.0336.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

 

1213

08.0338.0271

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

 

1214

08.0339.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

 

1215

08.0340.0271

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

 

1216

08.0341.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

 

1217

08.0342.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

 

1218

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

 

1219

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

 

1220

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

 

1221

10.0686.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

 

1222

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

 

1223

10.0701.0491

Mở bụng thăm dò. lau rửa ổ bụng. đặt dẫn lưu

 

1224

10.0702.0489

Bóc phúc mạc douglas

 

1225

10.0703.0489

Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ

 

1226

10.0704.0489

Bóc phúc mạc bên trái

 

1227

10.0705.0489

Bóc phúc mạc bên phải

 

1228

10.0706.0489

Bóc phúc mạc phủ tạng

 

1229

10.0707.0489

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác

 

1230

10.0712.0489

Lấy u phúc mạc

 

1231

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

 

1232

02.0244.0103

Đặt ống thông dạ dày

 

1233

17.0068.0268

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

 

1234

17.0141.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

 

1235

22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time). (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

 

1236

22.0002.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time). (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

 

1237

10.0782.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

 

1238

10.0783.0556

Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân

 

1239

10.0784.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

 

1240

10.0785.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

 

1241

10.0786.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

 

1242

10.0787.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên

 

1243

10.0788.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương gót

 

1244

10.0789.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót

 

1245

10.0057.0083

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

 

1246

10.0792.0556

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

 

1247

10.0793.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

 

1248

10.0794.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân

 

1249

10.0795.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân

 

1250

08.0343.0271

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

 

1251

08.0344.0271

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

 

1252

08.0345.0271

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

 

1253

08.0346.0271

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

 

1254

08.0347.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

 

1255

08.0348.0271

Thuỷ châm điều trị thống kinh

 

1256

08.0349.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

 

1257

08.0350.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

 

1258

08.0351.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

 

1259

10.1100.0369

Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng

 

1260

10.1101.0369

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

 

1261

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

 

1262

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1263

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

 

1264

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

 

1265

22.0135.1313

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

 

1266

22.0138.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

 

1267

22.0140.1360

Tìm giun chỉ trong máu

 

1268

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

 

1269

08.0352.0271

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

 

1270

08.0353.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

 

1271

08.0354.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

 

1272

08.0355.0271

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

 

1273

08.0356.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

 

1274

08.0357.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

 

1275

08.0358.0271

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

 

1276

08.0360.0271

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

 

1277

08.0361.0271

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

 

1278

08.0362.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

 

1279

08.0363.0271

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

 

1280

08.0365.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

 

1281

08.0366.0271

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

 

1282

08.0367.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

 

1283

08.0371.0271

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

 

1284

08.0372.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

 

1285

08.0374.0271

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

 

1286

08.0375.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

 

1287

08.0376.0271

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

 

1288

08.0377.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

 

1289

08.0378.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

 

1290

08.0379.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

 

1291

08.0380.0271

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

 

1292

08.0381.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

 

1293

08.0382.0271

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

 

1294

08.0383.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

 

1295

08.0427.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc

 

1296

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

 

1297

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

 

1298

13.0146.0612

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại. sóng ngắn

 

1299

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

 

1300

13.0148.0630

Lấy dị vật âm đạo

 

1301

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

 

1302

13.0151.0601

Chích áp xe tuyến Bartholin

 

1303

13.0154.0712

Sinh thiết cổ tử cung. âm hộ. âm đạo

 

1304

13.0155.0334

Cắt. đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

 

1305

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh. rong huyết

 

1306

13.0160.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

 

1307

13.0163.0602

Chích áp xe vú

 

1308

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

 

1309

13.0177.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

 

1310

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

 

1311

02.0510.0213

Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic

 

1312

02.0514.0112

Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp

 

1313

02.0515.0112

Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat

 

1314

22.0011.1254

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I). phương pháp gián tiếp. bằng máy tự động

 

1315

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

 

1316

22.0021.1219

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)

 

1317

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (niệu)

 

1318

23.0187.1593

Định lượng Glucose (niệu)

 

1319

23.0194.1589

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

 

1320

23.0195.1589

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

 

1321

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

 

1322

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

 

1323

21.0092.0755

Đo nhãn áp (Maclakov. Goldmann. Schiotz…)

 

1324

23.0112.1506

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

 

1325

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

 

1326

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

 

1327

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

 

1328

08.0433.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

 

1329

13.0053.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

 

1330

13.0054.0600

Chích áp xe tầng sinh môn

 

1331

24.0100.1709

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

 

1332

24.0108.1720

Virus test nhanh

 

1333

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

 

1334

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

 

1335

24.0133.1643

HBeAb test nhanh

 

1336

08.0434.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

 

1337

08.0435.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

 

1338

08.0436.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

 

1339

08.0437.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

 

1340

08.0438.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

 

1341

08.0440.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá

 

1342

08.0441.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

 

1343

08.0442.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

 

1344

08.0443.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

 

1345

08.0445.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

 

1346

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

 

1347

08.0447.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

 

1348

08.0448.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

 

1349

08.0449.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

 

1350

08.0384.0271

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

 

1351

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

 

1352

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu. đau nửa đầu thể hàn

 

1353

08.0453.0228

Cứu điều trị nấc thể hàn

 

1354

08.0454.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

 

1355

08.0456.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

 

1356

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

 

1357

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

 

1358

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

 

1359

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

 

1360

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

 

1361

08.0462.0228

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

 

1362

08.0463.0228

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

 

1363

08.0464.0228

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

 

1364

08.0465.0228

Cứu điều trị di tinh thể hàn

 

1365

08.0466.0228

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

 

1366

08.0467.0228

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

 

1367

08.0468.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

 

1368

08.0469.0228

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

 

1369

08.0470.0228

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

 

1370

08.0471.0228

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

 

1371

14.0083.0836

Cắt u da mi không ghép

 

1372

14.0112.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

 

1373

14.0116.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác. sụp mi

 

1374

18.0113.0029

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

 

1375

18.0114.0013

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

 

1376

18.0114.0029

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

 

1377

18.0115.0013

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

1378

18.0115.0029

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

1379

18.0116.0013

Chụp Xquang xương bàn. ngón chân thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

1380

18.0116.0029

Chụp Xquang xương bàn. ngón chân thẳng. nghiêng hoặc chếch

 

1381

18.0117.0011

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

 

1382

18.0117.0029

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

 

1383

18.0119.0012

Chụp Xquang ngực thẳng

 

1384

18.0120.0012

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

 

1385

18.0121.0013

Chụp Xquang xương ức thẳng. nghiêng

 

1386

18.0121.0029

Chụp Xquang xương ức thẳng. nghiêng

 

1387

18.0122.0013

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

 

1388

18.0122.0029

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

 

1389

14.0066.0809

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân. màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

 

1390

14.0068.0763

Gọt giác mạc đơn thuần

 

1391

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

 

1392

23.0157.1567

Định lượng Transferin [Máu]

 

1393

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

 

1394

18.0094.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động. gập ưỡn

 

1395

18.0095.0012

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

 

1396

18.0096.0013

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

 

1397

18.0096.0029

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

 

1398

18.0097.0030

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

 

1399

18.0097.0030

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

 

1400

18.0098.0012

Chụp Xquang khung chậu thẳng

 

1401

18.0099.0012

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

 

1402

18.0100.0012

Chụp Xquang khớp vai thẳng

 

1403

18.0101.0012

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

 

1404

02.0227.0164

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

 

1405

02.0228.0164

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận

 

1406

02.0229.0152

Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang

 

1407

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

 

1408

02.0233.0158

Rửa bàng quang

 

1409

16.0286.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

 

1410

16.0287.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

 

1411

16.0288.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm

 

1412

16.0291.1065

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

 

1413

16.0298.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

 

1414

16.0306.1043

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

 

1415

24.0307.1674

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

 

1416

24.0317.1674

Trichomonas vaginalis soi tươi

 

1417

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

 

1418

08.0472.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

 

1419

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

 

1420

08.0474.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

 

1421

08.0475.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

 

1422

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

 

1423

08.0477.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

 

1424

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

 

1425

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

 

1426

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

 

1427

09.0028.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

 

1428

09.0123.0898

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

 

1429

09.0151.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

 

1430

10.0713.0487

Lấy u sau phúc mạc

 

1431

10.0717.0556

Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai

 

1432

10.0718.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai

 

1433

10.0719.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

 

1434

17.0142.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

 

1435

17.0143.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

 

1436

17.0144.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

 

1437

17.0145.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

 

1438

17.0146.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

 

1439

17.0147.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

 

1440

17.0148.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

 

1441

17.0149.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

 

1442

01.0201.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

 

1443

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

 

1444

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

 

1445

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

 

1446

01.0221.0211

Thụt tháo

 

1447

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

 

1448

10.0798.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

 

1449

10.0799.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

 

1450

10.0800.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay

 

1451

10.0801.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay

 

1452

10.0802.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

 

1453

10.0803.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay

 

1454

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

 

1455

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

 

1456

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

 

1457

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

 

1458

10.0812.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa. thần kinh trụ. thần kinh quay

 

1459

10.0813.0573

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

 

1460

10.0845.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

 

1461

10.0846.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

 

1462

10.0849.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn. ngón tay

 

1463

10.0851.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

 

1464

10.0854.0535

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)

 

1465

10.0859.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

 

1466

10.0861.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

 

1467

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

 

1468

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay. cánh tay

 

1469

10.0865.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

 

1470

10.0866.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon

 

1471

10.0867.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp

 

1472

10.0868.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

 

1473

18.0609.0170

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

 

1474

10.0342.0582

Lấy sỏi bàng quang lần 2. đóng lỗ rò bàng quang

 

1475

10.0344.0585

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

 

1476

10.0348.0582

Cắm niệu quản bàng quang

 

1477

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

 

1478

10.0353.0158

Bơm rửa bàng quang. bơm hóa chất

 

1479

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

 

1480

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

 

1481

10.0359.0584

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

 

1482

22.0149.1594

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

 

1483

10.0167.0582

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

 

1484

10.0171.0581

Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống

 

1485

10.0172.0582

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

 

1486

16.0023.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

 

1487

16.0050.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

 

1488

15.0051.0216

Khâu vết rách vành tai

 

1489

10.0815.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

 

1490

10.0816.0556

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

 

1491

10.0959.0573

Phẫu thuật chuyển da. cơ che phủ

 

1492

10.0965.0344

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay. Khuỷu…)

 

1493

10.0973.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

 

1494

10.0974.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

 

1495

10.0975.0551

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

 

1496

10.0976.0344

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

 

1497

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

 

1498

10.0982.0551

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

 

1499

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

 

1500

10.0985.0520

Nắn. bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

 

1501

18.0611.0170

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

 

1502

18.0624.0175

Chọc hút nang. tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm

 

1503

10.0817.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

 

1504

10.0819.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

 

1505

10.0820.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

 

1506

10.0821.0556

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

 

1507

10.0830.0556

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

 

1508

10.0839.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I. III. IV. V

 

1509

10.0840.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

 

1510

10.0841.0559

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

 

1511

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

 

1512

10.0843.0550

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

 

1513

16.0022.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

 

1514

10.0405.0156

Nong niệu đạo

 

1515

16.0025.1037

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

 

1516

16.0044.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.

 

1517

10.0312.0088

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

 

1518

10.0313.0104

Dẫn lưu đài bể thận qua da

 

1519

16.0268.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

 

1520

16.0269.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

 

1521

16.0270.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

 

1522

16.0277.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

 

1523

16.0278.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

 

1524

16.0279.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

 

1525

16.0280.1066

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)

 

1526

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

 

1527

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

 

1528

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

 

1529

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

 

1530

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

 

1531

10.0552.0495

Phẫu thuật Longo

 

1532

10.0553.0495

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

 

1533

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

 

1534

14.0256.0843

Đo sắc giác

 

1535

14.0257.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

 

1536

14.0258.0754

Đo khúc xạ máy

 

1537

14.0262.0751

Đo độ lác

 

1538

14.0263.0751

Xác định sơ đồ song thị

 

1539

14.0265.0751

Đo thị giác 2 mắt

 

1540

14.0268.0752

Đo đường kính giác mạc

 

1541

15.0045.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

 

1542

15.0046.0872

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

 

1543

15.0054.0903

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

 

1544

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

 

1545

15.0058.0899

Làm thuốc tai

 

1546

10.0088.0380

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên

 

1547

10.1066.0582

Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)

 

1548

10.1073.0567

Lấy đĩa đệm đốt sống. cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)

 

1549

10.1078.0369

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung

 

1550

10.1082.0567

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng

 

1551

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

 

1552

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn. vỡ tinh hoàn

 

1553

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

 

1554

01.0162.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

 

1555

10.0371.0436

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

 

1556

10.0372.0436

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

 

1557

10.0378.0436

Dẫn lưu bàng quang. đặt Tuteur niệu đạo

 

1558

10.0398.0584

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

 

1559

10.0400.0584

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

 

1560

10.0945.0550

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

 

1561

10.0555.0494

Phẫu thuật chích. dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

 

1562

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

 

1563

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

 

1564

10.0558.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

 

1565

10.0455.0449

Cắt đoạn dạ dày

 

1566

10.0456.0449

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

 

1567

10.0459.0488

Nạo vét hạch D1

 

1568

10.0460.0488

Nạo vét hạch D2

 

1569

10.0463.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

 

1570

10.0465.0465

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

 

1571

10.0479.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

 

1572

10.0480.0465

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

 

1573

10.0481.0455

Cắt dây chằng. gỡ dính ruột

 

1574

10.0994.0529

Nắn. bó bột cột sống

 

1575

10.0995.0517

Nắn. bó bột trật khớp vai

 

1576

10.0559.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

 

1577

10.0561.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)

 

1578

10.1068.0567

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

 

1579

10.1069.0567

Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương

 

1580

10.1076.0553

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

 

1581

14.0276.0752

Đo độ lồi

 

1582

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

 

1583

10.0992.0529

Bột Corset Minerve.Cravate

 

1584

10.0996.0515

Nắn. bó bột gãy xương đòn

 

1585

10.1000.0515

Nắn. bó bột trật khớp khuỷu

 

1586

10.1008.0521

Nắn. bó bột gãy Pouteau - Colles

 

1587

10.1012.0525

Nắn. bó bột gãy mâm chày

 

1588

10.1026.0525

Nắn. bó bột gãy Dupuptren

 

1589

10.1027.0521

Nắn. bó bột gãy Monteggia

 

1590

01.0222.0211

Thụt giữ

 

1591

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

 

1592

01.0247.0118

Hạ thân nhiệt chỉ huy

 

1593

01.0267.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

 

1594

01.0288.1764

Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần

 

1595

10.0402.0584

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật

 

1596

10.0408.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

 

1597

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

 

1598

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

 

1599

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

 

1600

10.0950.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

 

1601

10.0951.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

 

1602

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

 

1603

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

 

1604

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

 

1605

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

 

1606

10.0997.0527

Nắn. bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

 

1607

10.0998.0527

Nắn. bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

 

1608

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

 

1609

10.0318.0104

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1610

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận. áp xe thận

 

1611

10.0323.0423

Nối niệu quản - đài thận

 

1612

10.0324.0423

Cắt nối niệu quản

 

1613

10.0958.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

 

1614

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²

 

1615

10.0962.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²

 

1616

10.0963.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)

 

1617

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)

 

1618

10.0966.0572

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

 

1619

10.0967.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

 

1620

10.0968.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

 

1621

10.0969.0553

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

 

1622

10.0971.0558

Lấy u xương (ghép xi măng)

 

1623

10.0972.0407

Phẫu thuật U máu

 

1624

10.0987.0525

Nắn. bó bột chỉnh hình chân chữ 0

 

1625

10.0988.0525

Nắn. bó bột chỉnh hình chân chữ X

 

1626

10.0989.0529

Nắn. bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

 

1627

10.0990.0529

Nắn. bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

 

1628

10.0991.0523

Nắn. bó bột trật khớp háng bẩm sinh

 

1629

10.1077.0369

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

 

1630

10.1080.0570

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng

 

1631

10.1081.0564

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM. Silicon. Coflex. Gelfix ...)

 

1632

10.0999.0527

Nắn. bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

 

1633

10.1001.0515

Nắn. bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu. khớp cổ tay

 

1634

10.1002.0527

Nắn. bó bột gãy cổ xương cánh tay

 

1635

10.1003.0527

Nắn. bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

 

1636

10.1005.0527

Nắn. bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

 

1637

10.1006.0527

Nắn. bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

 

1638

10.1007.0521

Nắn. bó bột gãy một xương cẳng tay

 

1639

10.1009.0519

Nắn. bó bột gãy xương bàn. ngón tay

 

1640

10.1010.0523

Nắn. bó bột trật khớp háng

 

1641

10.1011.0513

Nắn. bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối. khớp háng

 

1642

10.0896.0556

Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X. O)

 

1643

10.0898.0537

Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh

 

1644

10.0899.0537

Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải

 

1645

10.0946.0538

Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau. chày trước. cơ mác bên dài)

 

1646

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết. nạo viêm

 

1647

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

 

1648

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ

 

1649

18.0078.0010

Chụp Xquang Schuller

 

1650

18.0080.0010

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

 

1651

18.0005.0069

Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp

 

1652

18.0010.0069

Siêu âm Doppler u tuyến. hạch vùng cổ

 

1653

18.0021.0069

Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng

 

1654

18.0022.0069

Siêu âm Doppler gan lách

 

1655

18.0025.0069

Siêu âm Doppler tử cung phần phụ

 

1656

18.0032.0069

Siêu âm Doppler tử cung. buồng trứng qua đường bụng

 

1657

18.0060.0069

Siêu âm Doppler dương vật

 

1658

18.0082.0010

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)

 

1659

18.0086.0013

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

 

1660

18.0086.0029

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

 

1661

18.0087.0013

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

 

1662

18.0087.0029

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

 

1663

18.0089.0029

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

 

1664

18.0090.0013

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

 

1665

18.0090.0029

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

 

1666

18.0091.0013

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

 

1667

18.0091.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

 

1668

18.0092.0013

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

 

1669

18.0092.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

 

1670

18.0093.0013

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

 

1671

18.0093.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

 

1672

27.0148.0452

Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X

 

1673

27.0149.0452

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc

 

1674

10.0774.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

 

1675

10.0805.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

 

1676

10.0806.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

 

1677

10.0809.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

 

1678

10.0818.0559

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

 

1679

10.0822.0556

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

 

1680

10.0823.0582

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

 

1681

10.0824.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

 

1682

10.0826.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

 

1683

27.0466.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân

 

1684

27.0467.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng

 

1685

27.0468.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu

 

1686

27.0469.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

 

1687

27.0470.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

 

1688

27.0471.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó

 

1689

10.0827.0557

KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay

 

1690

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

 

1691

01.0032.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

 

1692

01.0040.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

 

1693

01.0042.0099

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

 

1694

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu. miệng hầu

 

1695

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

 

1696

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

 

1697

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

 

1698

01.0065.0071

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

 

1699

01.0070.1888

Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)

 

1700

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

 

1701

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

 

1702

27.0474.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó

 

1703

27.0476.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó

 

1704

27.0477.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó

 

1705

27.0478.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước. chéo sau) bằng gân đồng loại

 

1706

27.0479.0542

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước. chéo sau. mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy. bên mác)

 

1707

27.0480.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè

 

1708

27.0481.0541

Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối

 

1709

27.0482.0541

Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân

 

1710

10.0453.0464

Nối vị tràng

 

1711

10.0454.0465

Cắt dạ dày hình chêm

 

1712

10.0466.0455

Cắt thần kinh X toàn bộ

 

1713

10.0467.0455

Cắt thần kinh X chọn lọc

 

1714

10.0468.0455

Cắt thần kinh X siêu chọn lọc

 

1715

10.0471.0465

Mở dạ dày xử lý tổn thương

 

1716

10.0473.0459

Cắt u tá tràng

 

1717

10.0475.0459

Khâu vùi túi thừa tá tràng

 

1718

10.0476.0459

Cắt túi thừa tá tràng

 

1719

10.0478.0455

Cắt màng ngăn tá tràng

 

1720

10.0482.0455

Tháo xoắn ruột non

 

1721

10.0483.0455

Tháo lồng ruột non

 

1722

10.0486.0465

Cắt ruột non hình chêm

 

1723

10.0491.0455

Gỡ dính sau mổ lại

 

1724

10.0493.0465

Đóng mở thông ruột non

 

1725

10.0828.0556

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

 

1726

10.0829.0582

Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới

 

1727

10.0831.0556

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền

 

1728

10.0832.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

 

1729

10.0833.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

 

1730

10.0834.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

 

1731

10.0835.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa

 

1732

10.0836.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ

 

1733

10.0837.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay

 

1734

10.0838.0535

Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ

 

1735

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

 

1736

10.0850.0575

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

 

1737

27.0483.0541

Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên

 

1738

20.0080.0135

Nội soi thực quản. dạ dày. tá tràng

 

1739

20.0081.0137

Nội soi đại tràng sigma

 

1740

21.0012.1798

Holter điện tâm đồ

 

1741

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na. K. Cl) [Máu]

 

1742

22.0499.0163

Rút máu để điều trị

 

1743

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

 

1744

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

 

1745

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

 

1746

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

 

1747

23.0029.1473

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

 

1748

23.0030.1472

Định lượng Calci ion hoá [Máu]

 

1749

23.0042.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

 

1750

23.0043.1478

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

 

1751

23.0063.1514

Định lượng Ferritin [Máu]

 

1752

27.0064.0374

Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống

 

1753

27.0071.0374

Phẫu thuật nội soi tủy sống

 

1754

27.0072.0973

Phẫu thuật nội soi lấy u

 

1755

27.0073.0973

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy

 

1756

27.0081.0414

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)

 

1757

15.0206.0996

Chích áp xe sàn miệng

 

1758

15.0214.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng. họng

 

1759

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

 

1760

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

 

1761

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

 

1762

01.0091.0071

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

 

1763

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

 

1764

23.0076.1494

Định lượng Globulin [Máu]

 

1765

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

 

1766

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

 

1767

23.0109.1536

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

 

1768

18.0074.0010

Chụp Xquang hàm chếch một bên

 

1769

18.0075.0010

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

 

1770

18.0076.0010

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

 

1771

10.0163.0411

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

 

1772

18.0023.0004

Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ. mạc treo tràng trên. thân tạng…)

 

1773

18.0024.0004

Siêu âm Doppler động mạch thận

 

1774

18.0029.0004

Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu. chủ dưới

 

1775

10.0858.0535

Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren

 

1776

10.0864.0583

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

 

1777

10.0886.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

 

1778

10.0888.0559

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

 

1779

10.0889.0559

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

 

1780

10.0890.0538

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt

 

1781

10.0891.0538

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não

 

1782

10.0894.0578

Ghép xương có cuống mạch nuôi

 

1783

18.0045.0004

Siêu âm Doppler động mạch. tĩnh mạch chi dưới

 

1784

13.0150.0724

Làm lại thành âm đạo. tầng sinh môn

 

1785

01.0019.0004

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

 

1786

01.0041.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

 

1787

01.0066.1888

Đặt ống nội khí quản

 

1788

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

 

1789

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

 

1790

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

 

1791

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

 

1792

02.0364.0087

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1793

02.0381.0213

Tiêm khớp gối

 

1794

02.0382.0213

Tiêm khớp háng

 

1795

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

 

1796

02.0384.0213

Tiêm khớp bàn ngón chân

 

1797

02.0385.0213

Tiêm khớp cổ tay

 

1798

02.0386.0213

Tiêm khớp bàn ngón tay

 

1799

02.0387.0213

Tiêm khớp đốt ngón tay

 

1800

02.0389.0213

Tiêm khớp vai

 

1801

02.0390.0213

Tiêm khớp ức đòn

 

1802

02.0391.0213

Tiêm khớp ức - sườn

 

1803

02.0392.0213

Tiêm khớp đòn- cùng vai

 

1804

02.0393.0213

Tiêm khớp thái dương hàm

 

1805

02.0395.0213

Tiêm khớp cùng chậu

 

1806

02.0411.0214

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1807

02.0412.0214

Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1808

02.0413.0214

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1809

02.0414.0214

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1810

02.0415.0214

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1811

02.0416.0214

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1812

02.0417.0214

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1813

02.0418.0214

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1814

02.0419.0214

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1815

02.0420.0214

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1816

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi. ống dẫn lưu ổ áp xe

 

1817

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

 

1818

23.0220.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

 

1819

14.0082.0847

Sinh thiết tổ chức kết mạc

 

1820

02.0109.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

 

1821

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tuỷ

 

1822

02.0132.0274

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport. Botox…)

 

1823

02.0133.0274

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport. Botox.…)

 

1824

02.0139.0274

Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport. Botox.…)

 

1825

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

 

1826

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

 

1827

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

 

1828

02.0340.0086

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

 

1829

10.0122.0385

Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ

 

1830

10.0124.0385

Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ

 

1831

08.0385.0271

Thuỷ châm điều trị di tinh

 

1832

08.0386.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dương

 

1833

08.0387.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

 

1834

08.0388.0271

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

 

1835

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

 

1836

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

 

1837

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi. ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1838

02.0067.0206

Thay canuyn mở khí quản

 

1839

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

 

1840

02.0342.0086

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

 

1841

02.0343.0087

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1842

02.0344.0087

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1843

02.0345.0087

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1844

02.0346.0087

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1845

02.0347.0087

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1846

02.0348.1289

Đo độ nhớt dịch khớp

 

1847

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

 

1848

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1849

02.0351.0112

Hút dịch khớp háng

 

1850

02.0353.0112

Hút dịch khớp khuỷu

 

1851

02.0354.0113

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1852

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

 

1853

02.0356.0113

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1854

02.0357.0112

Hút dịch khớp cổ tay

 

1855

02.0358.0113

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1856

02.0359.0112

Hút dịch khớp vai

 

1857

02.0360.0113

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1858

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

 

1859

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

 

1860

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

 

1861

01.0089.0206

Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng

 

1862

01.0093.0079

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter

 

1863

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

 

1864

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

 

1865

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

 

1866

01.0164.0210

Thông bàng quang

 

1867

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

 

1868

02.0421.0214

Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1869

02.0422.0214

Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1870

02.0423.0214

Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1871

27.0433.0689

Cắt u buồng trứng qua nội soi

 

1872

27.0434.0689

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

 

1873

27.0438.0541

Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai

 

1874

27.0439.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet

 

1875

10.0746.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

 

1876

10.0747.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

 

1877

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

 

1878

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

 

1879

18.0629.0166

Chọc hút ổ dịch. áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1880

18.0630.0087

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

 

1881

17.0133.0242

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

 

1882

17.0134.0240

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

 

1883

17.0135.0239

Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)

 

1884

17.0136.0519

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

 

1885

17.0138.0523

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh

 

1886

10.0770.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp

 

1887

10.0771.0556

Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

 

1888

27.0440.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

 

1889

27.0441.0541

Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay

 

1890

27.0443.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn

 

1891

27.0449.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai

 

1892

27.0458.0541

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang

 

1893

27.0460.0541

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối

 

1894

27.0461.0541

Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

 

1895

27.0462.0541

Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

 

1896

27.0463.0541

Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

 

1897

10.0775.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

 

1898

10.0776.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

 

1899

10.0777.0556

Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày

 

1900

10.0778.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày

 

1901

10.0779.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

 

1902

10.0780.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

 

1903

10.0781.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

 

1904

27.0273.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

 

1905

27.0279.0478

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật

 

1906

08.0016.0247

Nắn. bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

 

1907

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

1908

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

 

1909

17.0058.0268

Tập vận động trên bóng

 

1910

17.0059.0268

Tập trong bồn bóng nhỏ

 

1911

17.0008.0253

Điều trị bằng siêu âm

 

1912

17.0063.0268

Tập với thang tường

 

1913

17.0064.0268

Tập với giàn treo các chi

 

1914

17.0066.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

 

1915

17.0067.0268

Tập với dụng cụ chèo thuyền

 

1916

10.0621.0472

Cắt túi mật

 

1917

10.0622.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật. không dẫn lưu đường mật

 

1918

10.0623.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật. dẫn lưu đường mật

 

1919

10.0626.0479

Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da

 

1920

27.0042.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

 

1921

10.0721.0556

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

 

1922

10.0722.0556

Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn

 

1923

10.0723.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

 

1924

10.0724.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay

 

1925

10.0725.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

 

1926

10.0726.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

 

1927

10.0729.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp

 

1928

10.0730.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

 

1929

10.0731.0556

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

 

1930

10.0732.0556

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

 

1931

10.0733.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

 

1932

10.0736.0556

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

 

1933

10.0737.0556

Phẫu thuật KHX gãy đài quay

 

1934

10.0738.0556

Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp

 

1935

10.0739.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

 

1936

10.0740.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

 

1937

10.0741.0556

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu

 

1938

10.0638.0464

Mở đường mật. đặt dẫn lưu đường mật

 

1939

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay

 

1940

10.0752.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

 

1941

10.0753.0556

Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu

 

1942

10.0756.0556

Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu

 

1943

10.0757.0556

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần

 

1944

10.0758.0556

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp

 

1945

10.0759.0556

Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi

 

1946

10.0760.0556

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng

 

1947

10.0761.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi

 

1948

10.0762.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi

 

1949

10.0763.0556

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

 

1950

10.0764.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi

 

1951

10.0765.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

 

1952

10.0766.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

 

1953

10.0767.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

 

1954

10.0768.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

 

1955

10.0769.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

 

1956

18.0620.0087

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

 

1957

18.0623.0082

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

 

1958

18.0625.0087

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

 

1959

27.0168.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng

 

1960

27.0169.0457

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng

 

1961

27.0298.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách

 

1962

27.0299.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

 

1963

27.0303.0485

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương

 

1964

22.0279.1269

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

1965

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

 

1966

22.0120.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

 

1967

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

 

1968

03.2389.0212

Tiêm bắp thịt

 

1969

10.0790.0548_GT

Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc

 

1970

10.0791.0548

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

 

1971

10.0791.0548_GT

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

 

1972

10.0796.0548

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

 

1973

10.0796.0548_GT

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

 

1974

10.0797.0548

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

 

1975

10.0797.0548_GT

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

 

1976

10.0804.0548

Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

 

1977

10.0804.0548_GT

Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

 

1978

10.0869.0548

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

 

1979

10.0869.0548_GT

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

 

1980

10.0871.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

 

1981

10.0871.0548_GT

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

 

1982

10.0872.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

 

1983

10.0872.0548_GT

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

 

1984

10.0904.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

 

1985

10.0904.0548_GT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

 

1986

10.0906.0548

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

 

1987

10.0906.0548_GT

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

 

1988

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

 

1989

10.0909.0548_GT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

 

1990

10.0910.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

 

1991

10.0910.0548_GT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

 

1992

10.0911.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

 

1993

10.0911.0548_GT

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

 

1994

10.0948.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

 

1995

10.0948.0548_GT

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

 

1996

10.0949.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp. găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

 

1997

10.0949.0548_GT

Phẫu thuật đặt lại khớp. găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

 

1998

27.0183.0462

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

 

1999

27.0183.0462_GT

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

 

2000

27.0225.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

 

2001

27.0225.0462_GT

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

 

2002

27.0226.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

 

2003

27.0226.0462_GT

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

 

2004

10.0301.0416

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

 

2005

10.0301.0416_GT

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

 

2006

10.0302.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

 

2007

10.0302.0416_GT

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

 

2008

10.0303.0416

Cắt thận đơn thuần

 

2009

10.0303.0416_GT

Cắt thận đơn thuần

 

2010

10.0304.0416

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

 

2011

10.0304.0416_GT

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

 

2012

10.0314.0416

Cắt eo thận móng ngựa

 

2013

10.0314.0416_GT

Cắt eo thận móng ngựa

 

2014

10.0352.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

 

2015

10.0352.0425_GT

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

 

2016

10.0360.0425

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

 

2017

10.0360.0425_GT

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

 

2018

27.0385.0426

Nội soi bàng quang cắt u

 

2019

27.0385.0426_GT

Nội soi bàng quang cắt u

 

2020

10.0734.0548

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

 

2021

10.0734.0548_GT

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

 

2022

10.0735.0548

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp

 

2023

10.0735.0548_GT

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp

 

2024

10.0744.0548

Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

 

2025

10.0744.0548_GT

Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

 

2026

10.0755.0548

Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)

 

2027

10.0755.0548_GT

Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)

 

2028

10.0772.0548

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

 

2029

10.0772.0548_GT

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

 

2030

10.0773.0548

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

 

2031

10.0773.0548_GT

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

 

2032

10.0790.0548

Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc

 

 

 

Rate article

Hiện chưa có đánh giá
Đánh giá tin bài:
Hiện chưa có đánh giá
SuperUser Account

SuperUser Account

SuperUser Account

Other posts by SuperUser Account
Contact author

Share

Print

Comment

Collapse Expand Comments (0)
You don't have permission to post comments.

Contact author

x
Back To Top